James Bartlett [9552]

Chi tiết
Tên: James
Họ: Bartlett
Tên khai sinh: Bartlett
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
James Bartlett
WSDC-ID: 9552
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,INT
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: United Kingdom🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 106
Điểm Leader 100.00% 106
Điểm 3 năm gần nhất 10
Khoảng thời gian 11năm 11tháng Tháng 9 2012 - Tháng 8 2024
Chiến thắng 14.63% 6
Vị trí 58.54% 24
Chung kết 1.00x 41
Events 1.95x 41
Sự kiện độc đáo 21

All-Stars

Điểm 5.33% 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 6
Khoảng thời gian 2năm 3tháng Tháng 3 2022 - Tháng 6 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Advanced

Điểm 86.67% 52
Điểm Leader 100.00% 52
Điểm 3 năm gần nhất 4
Khoảng thời gian 6năm 8tháng Tháng 12 2017 - Tháng 8 2024
Chiến thắng 25.00% 5
Vị trí 75.00% 15
Chung kết 1.00x 20
Events 1.25x 20
Sự kiện độc đáo 16

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Leader 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 11 2015 - Tháng 6 2017
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 62.50% 5
Chung kết 1.00x 8
Events 1.14x 8
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 93.75% 15
Điểm Leader 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm Tháng 9 2012 - Tháng 9 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 12.50% 1
Chung kết 1.00x 8
Events 2.00x 8
Sự kiện độc đáo 4
James Bartlett được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
James Bartlett được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
All-Stars: 8 trên tổng số 150 điểm
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2024
Chung kết1
L
London, UK - September 2023
22
L
Paris - February 2023
Chung kết1
L
Berlin, Germany - December 2022
Partner: Outi Salonen
22
L
Krakow, Poland - March 2022
22
TỔNG:8
Advanced: 52 trên tổng số 60 điểm
L
Bristol, England - August 2024
31
L
London, UK - October 2022
Partner: Lauren Jones
13
L
Manchester, UK - April 2022
13
L
Budapest, Budapest, Hungary - March 2022
33
L
Toulouse - November 2021
22
L
Budapest, Hungary - November 2019
16
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2019
Chung kết1
L
Windsor, United Kindom - October 2019
13
L
London, UK - September 2019
42
L
Timisoara, Romania - September 2019
52
L
Tel Aviv, Isreal - May 2019
33
L
Krakow, Poland - March 2019
Chung kết1
L
Budapest, Budapest, Hungary - March 2019
42
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2019
Chung kết1
L
Budapest, Hungary - November 2018
Partner: Olga Ruban
33
L
Timisoara, Romania - September 2018
13
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2018
28
L
Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2018
Chung kết1
L
London, UK - December 2017
Chung kết1
L
Berlin, Germany - December 2017
Partner: Gina Rolike
33
TỔNG:52
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
L
Dusseldorf, Germany - June 2017
44
L
Manchester, UK - April 2017
36
L
London, England - April 2017
Chung kết1
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2016
Chung kết1
L
London, UK - October 2016
Partner: Orhiane Dang
110
L
Manchester, UK - April 2016
Chung kết1
L
London, UK - January 2016
Partner: Carloine Jehl
44
L
Windsor, UK - November 2015
44
TỔNG:31
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
L
London, UK - September 2015
Chung kết1
L
Dusseldorf, Germany - June 2015
Chung kết1
L
Manchester, UK - April 2015
Partner: Julie Salanon
28
L
London, UK - January 2015
Chung kết1
L
London, UK - September 2014
Chung kết1
L
London, UK - January 2014
Chung kết1
L
Manchester, UK - April 2013
Chung kết1
L
London, UK - September 2012
Chung kết1
TỔNG:15