Zdenek Kabat [10320]
Chi tiết
| Tên: | Zdenek |
|---|---|
| Họ: | Kabat |
| Tên khai sinh: | Kabat |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Zdenek Kabat |
| WSDC-ID: | 10320 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Newcomer |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.80
5 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2014 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Warsaw Halloween Swing | Nov 2014 | 0.9375 |
| 🥇 | Novice | Bavarian Open WCS | Sep 2014 | 0.625 |
| 5th | Novice | Hungarian Open | Jun 2013 | 0.125 |
| Final | Novice | Hungarian Open | May 2014 | 0.0625 |
| Final | Novice | Warsaw Swing | Oct 2013 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Dianeva Poirson | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Gaelle Rebboah | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Tuire Mast | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 29 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 6 2013 - Tháng 11 2014 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 181.25% | 29 |
| Điểm Leader | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 6 2013 - Tháng 11 2014 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Zdenek Kabat được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Zdenek Kabat được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Novice: 29 trên tổng số 16 điểm
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2014 Partner: Dianeva Poirson | 1 | 15 |
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2014 Partner: Gaelle Rebboah | 1 | 10 |
| L | Budapest, Hungary - May 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Warsaw, Poland - October 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Hungary - June 2013 Partner: Tuire Mast | 5 | 2 |
| TỔNG: | 29 | ||
Zdenek Kabat