Dianeva Poirson [11819]

Chi tiết
Tên: Dianeva
Họ: Poirson
Tên khai sinh: Poirson
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Dianeva Poirson
WSDC-ID: 11819
Các hạng mục được phép: ADV,INT,ALS
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Germany🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 190
Điểm Follower 100.00% 190
Điểm 3 năm gần nhất 67
Khoảng thời gian 11năm Tháng 6 2014 - Tháng 6 2025
Chiến thắng 20.83% 10
Vị trí 70.83% 34
Chung kết 1.00x 48
Events 2.29x 48
Sự kiện độc đáo 21

All-Stars

Điểm 60.00% 90
Điểm Follower 100.00% 90
Điểm 3 năm gần nhất 67
Khoảng thời gian 7năm 4tháng Tháng 2 2018 - Tháng 6 2025
Chiến thắng 23.33% 7
Vị trí 70.00% 21
Chung kết 1.00x 30
Events 2.14x 30
Sự kiện độc đáo 14

Advanced

Điểm 80.00% 48
Điểm Follower 100.00% 48
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 5 2016 - Tháng 12 2017
Chiến thắng 11.11% 1
Vị trí 88.89% 8
Chung kết 1.00x 9
Events 1.13x 9
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 120.00% 36
Điểm Follower 100.00% 36
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11tháng Tháng 4 2015 - Tháng 3 2016
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 57.14% 4
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 93.75% 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 11 2014 - Tháng 11 2014
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Newcomer

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 6 2014 - Tháng 6 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Dianeva Poirson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Dianeva Poirson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 90 trên tổng số 150 điểm
F
PARIS, France - June 2025
Chung kết1
F
Lyon, Rhône, France - March 2025
Partner: Miguel Ortega
16
F
Paris - February 2025
Partner: Philippe Amar
52
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2025
Chung kết1
F
Toulouse, Occitanie, France - December 2024
28
F
Burbank, CA - December 2024
Chung kết1
F
Toulouse - November 2024
Partner: Mel Verduci
42
F
La Grande Motte, FRANCE - August 2024
Partner: Igor Pitangui
16
F
PARIS, France - May 2024
Partner: Philippe Amar
28
F
Krakow, Poland - March 2024
Partner: Mel Verduci
51
F
Lyon, Rhône, France - March 2024
Partner: Igor Pitangui
16
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2024
Chung kết1
F
Irvine, CA, - December 2023
Chung kết1
F
Burbank, CA - November 2023
Chung kết1
F
Toulouse - November 2023
42
F
Stockholm, Sweden, Sweden - November 2023
Partner: Miguel Ortega
16
F
PARIS, France - May 2023
44
F
NANTES, Loire-Atlantique, France - April 2023
Partner: John Carrez
51
F
Lyon, Rhône, France - March 2023
Partner: Philipp Wolff
51
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2023
Chung kết1
F
Toulouse - November 2022
13
F
LYON, France - November 2022
Partner: Joao Parada
24
F
PARIS, France - May 2022
Partner: Joao Parada
16
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2020
Chung kết1
F
La Grande Motte, FRANCE - July 2019
22
F
PARIS, France - June 2019
Chung kết1
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2019
Partner: Austin Kois
28
F
Stockholm, Sweden, Sweden - November 2018
Partner: Ville Immonen
13
F
PARIS, France - May 2018
51
F
Zurich, Swintzerland - February 2018
Partner: Brad Whelan
51
TỔNG:90
Advanced: 48 trên tổng số 60 điểm
F
Irvine, CA, - December 2017
Partner: Joel Torgeson
28
F
Burbank, CA - November 2017
Partner: Za Thomaier
44
F
Herndon, VA - November 2017
Partner: Joshu Creel
56
F
Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2017
Partner: Attila Partos
36
F
London, England - April 2017
Chung kết1
F
Lyon, Rhône, France - March 2017
44
F
Zurich, Swintzerland - February 2017
Partner: Kevin Town
110
F
La Grande Motte, FRANCE - August 2016
51
F
Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2016
Partner: Kevin Town
28
TỔNG:48
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
F
Lyon, Rhône, France - March 2016
115
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2016
Chung kết1
F
Windsor, UK - November 2015
Partner: Róbert Tóth
36
F
Milan, Italy - October 2015
Chung kết1
F
Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2015
28
F
Manchester, UK - April 2015
44
F
London, England - April 2015
Chung kết1
TỔNG:36
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
F
Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2014
Partner: Zdenek Kabat
115
TỔNG:15
Newcomer: 1 tổng điểm
F
PARIS, France - June 2014
Chung kết1
TỔNG:1