Tom Dempsey [1039]
Chi tiết
| Tên: | Tom |
|---|---|
| Họ: | Dempsey |
| Tên khai sinh: | Dempsey |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Tom Dempsey |
| WSDC-ID: | 1039 |
| Các hạng mục được phép: | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.75
8 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2005 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2004 | 1 | |||||||||||
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | ||||||||||||
| 2001 | 1 | |||||||||||
| 2000 | 1 | |||||||||||
| 1999 | 1 | |||||||||||
| 1998 | 1 | |||||||||||
| 1997 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Masters | Seattle's Easter Swing | Apr 2000 | 0.625 |
| 🥇 | Masters | Seattle's Easter Swing | Apr 1997 | 0.625 |
| 🥉 | Masters | Seattle's Easter Swing | Apr 2004 | 0.25 |
| 4th | Masters | Seattle's Easter Swing | Apr 2005 | 0.1875 |
| 5th | Masters | Seattle's Easter Swing | Apr 1999 | 0.125 |
| Final | Masters | Seattle's Easter Swing | Apr 1998 | 0.0625 |
| 🥇 | Masters | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2005 | 0 |
| 4th | Masters | Seattle's Easter Swing | Apr 2001 | 0 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Barb Shuler | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Lil Baker | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Joann Podleski | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Trudy Thatcher | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 5. | Brooke Wilhelm | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 6. | Alicia Leo | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
| 7. | Judy Rooms | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 30 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 5tháng | Tháng 4 1997 - Tháng 9 2005 |
| Chiến thắng | 37.50% | 3 |
| Vị trí | 87.50% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 4.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Masters | ||
| Điểm | 30 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 5tháng | Tháng 4 1997 - Tháng 9 2005 |
| Chiến thắng | 37.50% | 3 |
| Vị trí | 87.50% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 4.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Tom Dempsey được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Tom Dempsey được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Masters: 30 tổng điểm
| L | Vancouver, WA - September 2005 Partner: Alicia Leo | 1 | 0 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2005 Partner: Trudy Thatcher | 4 | 3 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2004 Partner: Joann Podleski | 3 | 4 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2001 Partner: Judy Rooms | 4 | 0 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2000 Partner: Barb Shuler | 1 | 10 |
| L | Seattle, WA, United States - April 1999 Partner: Brooke Wilhelm | 5 | 2 |
| L | Seattle, WA, United States - April 1998 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 1997 Partner: Lil Baker | 1 | 10 |
| TỔNG: | 30 | ||
Tom Dempsey