Alicia Leo [515]

Chi tiết
Tên: Alicia
Họ: Leo
Tên khai sinh: Leo
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Alicia Leo
WSDC-ID: 515
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.78
23 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2024
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
2
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
1
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
2002
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1997
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1996
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedBridgeTown SwingSep 20031.5
4thAdvancedSeattle's Easter SwingApr 20060.75
4thAdvancedSeattle's Easter SwingApr 19970.75
🥇MastersSeattle's Easter SwingApr 20090.625
🥇MastersPhoenix 4th of JulyJul 20050.625
🥇MastersBoogie by the BayOct 20040.625
🥇MastersPhoenix 4th of JulyJul 20040.625
5thAdvancedBridgeTown SwingSep 20020.5
🥉IntermediateSwing BreakApr 19990.5
🥉MastersSeattle's Easter SwingApr 20080.375
Đối tác tốt nhất
1.Paul Yap16 pts(2 events)Avg: 8.00 pts/event
2.Don Welch16 pts(2 events)Avg: 8.00 pts/event
3.Chips Hough10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Glenn Harris10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Will Carlton6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Jim Kelly6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Alan Lee4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Gideon DiPeso3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Demetre Souliotes3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Richard Lundin2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 87
Điểm Follower 100.00% 87
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 27năm 6tháng Tháng 10 1996 - Tháng 4 2024
Chiến thắng 21.74% 5
Vị trí 65.22% 15
Chung kết 1.05x 23
Events 2.75x 22
Sự kiện độc đáo 8

Advanced

Điểm 23.33% 14
Điểm Follower 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm Tháng 4 1997 - Tháng 4 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 2.00x 4
Sự kiện độc đáo 2

Intermediate

Điểm 13.33% 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 4 1999 - Tháng 4 1999
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 12.50% 2
Điểm Follower 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 10 1996 - Tháng 10 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 67
Điểm Follower 100.00% 67
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 21năm 9tháng Tháng 7 2002 - Tháng 4 2024
Chiến thắng 31.25% 5
Vị trí 62.50% 10
Chung kết 1.00x 16
Events 2.29x 16
Sự kiện độc đáo 7
Alicia Leo được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Alicia Leo được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 14 trên tổng số 60 điểm
F
Seattle, WA, United States - April 2006
Partner: Gideon DiPeso
43
F
Vancouver, WA - September 2003
Partner: Will Carlton
26
F
Vancouver, WA - September 2002
52
F
Seattle, WA, United States - April 1997
43
TỔNG:14
Intermediate: 4 trên tổng số 30 điểm
F
Santa Clara, CA - April 1999
Partner: Alan Lee
34
TỔNG:4
Novice: 2 trên tổng số 16 điểm
F
San Francisco, CA - October 1998
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 1996
Partner:
Chung kết1
TỔNG:2
Masters: 67 tổng điểm
F
Seattle, WA, United States - April 2024
Partner: Arthur Lahm
51
F
Seattle, WA, United States - April 2018
Partner:
Chung kết1
F
San Diego, CA - May 2016
Partner:
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - March 2016
Partner:
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 2009
Partner: Paul Yap
110
F
Seattle, WA, United States - April 2008
Partner: Jim Kelly
36
F
Sacramento, CA, USA - February 2008
Partner:
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 2007
Partner: Roy Sjoberg
52
F
Seattle, WA, United States - April 2006
Partner: Paul Yap
26
F
Vancouver, WA - September 2005
Partner: Tom Dempsey
10
F
Phoenix, AZ, United States - July 2005
Partner: Don Welch
110
F
Sacramento, CA, USA - February 2005
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2004
Partner: Chips Hough
110
F
Phoenix, AZ, United States - July 2004
Partner: Glenn Harris
110
F
Palm Springs, CA - December 2003
Partner: Don Welch
26
F
Phoenix, AZ, United States - July 2002
Partner:
Chung kết1
TỔNG:67