Kristy Dilworth [10683]
Chi tiết
| Tên: | Kristy |
|---|---|
| Họ: | Dilworth |
| Tên khai sinh: | Dilworth |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Kristy Dilworth |
| WSDC-ID: | 10683 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.94
17 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 3 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | 4 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2013 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Spotlight Dance Challenge | Jan 2016 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | Indy Dance Explosion | Jul 2016 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Worlds UCWDC | Jan 2016 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | Indy Dance Explosion | Jul 2015 | 0.625 |
| 🥉 | Intermediate | Colorado Country Classic | Jun 2015 | 0.375 |
| 5th | Novice | Swing Dance America | Apr 2014 | 0.375 |
| Final | Advanced | Swing City Chicago | Oct 2016 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Derby City Swing | Jan 2016 | 0.25 |
| 4th | Novice | Worlds UCWDC | Jan 2015 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Swing Dance America | May 2016 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Rodney Ramos | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 2. | Kyle Simon | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Theron Grimsley | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Russ Bradchulis | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Sean Sommer | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 6. | John Paul Erdelt | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Brad Gable | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Matthew Claeys | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 50 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 50 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 10 2013 - Tháng 10 2016 |
| Chiến thắng | 5.88% | 1 |
| Vị trí | 52.94% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.31x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
| Điểm | 1.67% | 1 |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2016 - Tháng 10 2016 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 |
| Điểm Follower | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 6 2015 - Tháng 7 2016 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Follower | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 4 2014 - Tháng 1 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 28.57% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2013 - Tháng 10 2013 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Kristy Dilworth được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Kristy Dilworth được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
| F | CHICAGO, IL, United States - October 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| F | Fort Wayne, IN, USA - July 2016 Partner: Theron Grimsley | 3 | 6 |
| F | Lake Geneva, IL - May 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Louisville, Kentucky, USA - January 2016 Partner: Rodney Ramos | 5 | 2 |
| F | Phoenix, Arizona, United States - January 2016 Partner: Russ Bradchulis | 3 | 6 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2016 Partner: Kyle Simon | 2 | 8 |
| F | Cleveland, OH - November 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Fort Wayne, IN, USA - July 2015 Partner: Sean Sommer | 1 | 5 |
| F | Denver, Colorado, Colorado, USA - June 2015 Partner: Brad Gable | 3 | 3 |
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Orlando, Florida, United States - January 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Orlando, FL - January 2015 Partner: John Paul Erdelt | 4 | 4 |
| F | Herndon, VA - November 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - August 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2014 Partner: Rodney Ramos | 5 | 6 |
| TỔNG: | 15 | ||
Newcomer: 2 tổng điểm
| F | CHICAGO, IL, United States - October 2013 Partner: Matthew Claeys | 5 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Kristy Dilworth