Brad Gable [316]

Chi tiết
Tên: Brad
Họ: Gable
Tên khai sinh: Gable
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Brad Gable
WSDC-ID: 316
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.25
12 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2015
 
 
 
 
 
2
1
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
2010
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
1
 
2
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1996
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1995
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1994
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈NovicePalm Springs Summer Dance ClassicSep 20090.75
🥉IntermediateColorado Country ClassicJun 20150.375
5thNoviceNew Year's Dance CampJan 20100.375
🥈MastersDesert City SwingSep 20090.25
🥉MastersSwingTime DenverJul 20110.1875
🥈Newcomer4TH of July ConventionJul 19940.1875
FinalMastersSwingtime in the RockiesJul 20150.0625
5thMastersColorado Country ClassicJun 20150.0625
FinalMastersDesert City SwingSep 20140.0625
FinalMastersDesert City SwingSep 20110.0625
Đối tác tốt nhất
1.Beverly Opyrchal12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.Amanda Pecot6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Yvonne Antonacci6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Cheryl Brown4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Kristy Dilworth3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
6.Joann Podleski3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Kathy Grothe1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
8.Susan Kellogg0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 39
Điểm Leader 100.00% 39
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 21năm Tháng 7 1994 - Tháng 7 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 8
Chung kết 1.09x 12
Events 1.57x 11
Sự kiện độc đáo 7

Intermediate

Điểm 10.00% 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 6 2015 - Tháng 6 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 118.75% 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 15năm 5tháng Tháng 8 1994 - Tháng 1 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 1994 - Tháng 7 1994
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 10tháng Tháng 9 2009 - Tháng 7 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4
Brad Gable được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Brad Gable được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 3 trên tổng số 30 điểm
L
Denver, Colorado, Colorado, USA - June 2015
33
TỔNG:3
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
L
Palm Springs, CA - January 2010
Partner: Amanda Pecot
56
L
Palm Springs, CA - September 2009
212
L
Phoenix, AZ, United States - July 2009
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - August 1994
Partner: Susan Kellogg
30
TỔNG:19
Newcomer: 6 tổng điểm
L
Phoenix, AZ, United States - July 1994
26
TỔNG:6
Masters: 11 tổng điểm
L
Denver, CO - July 2015
Partner:
Chung kết1
L
Denver, Colorado, Colorado, USA - June 2015
Partner: Kathy Grothe
51
L
Phoenix, AZ - September 2014
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - September 2011
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - July 2011
33
L
Phoenix, AZ - September 2009
Partner: Cheryl Brown
24
TỔNG:11