Kathi Meci [1070]
Chi tiết
Tên: | Kathi |
---|---|
Họ: | Meci |
Tên khai sinh: | Meci |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 1070 |
Các hạng mục được phép: | NOV,INT,ADV |
Các hạng mục được phép (Leader): | NOV,INT |
Các hạng mục được phép (Follower): | ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.50
2 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
1998 | 1 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1997 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥉 | Advanced | Las Vegas Swing Expo | Jan 1997 | 1 |
4th | Advanced | Las Vegas Swing Expo | Jan 1998 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
1. | Art Dunn | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
2. | Chuck Beaston | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 7 | |
Điểm Follower | 100.00% | 7 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 1 1997 - Tháng 1 1998 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 2.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
Điểm | 11.67% | 7 |
Điểm Follower | 100.00% | 7 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 1 1997 - Tháng 1 1998 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 2.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Kathi Meci được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Kathi Meci được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 7 trên tổng số 60 điểm
F | Las Vegas, NV - January 1998 Partner: Chuck Beaston | 4 | 3 |
F | Las Vegas, NV - January 1997 Partner: Art Dunn | 3 | 4 |
TỔNG: | 7 |