Chuck Beaston [73]
Chi tiết
Tên: | Chuck |
---|---|
Họ: | Beaston |
Tên khai sinh: | Beaston |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Phonetic: | |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 73 |
Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.22
9 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2001 | 1 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2000 | ||||||||||||
1999 | 1 | 1 | ||||||||||
1998 | 1 | |||||||||||
1997 | 1 | 1 | ||||||||||
1996 | ||||||||||||
1995 | 1 | |||||||||||
1994 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥈 | Advanced | Swing Expo | Jan 2001 | 1.5 |
🥉 | Advanced | USA Grand Nationals | May 1997 | 1 |
4th | Advanced | Las Vegas Swing Expo | Jan 1998 | 0.75 |
🥇 | Novice | Boogie By The Bay | Oct 1994 | 0.625 |
🥈 | Masters | 4TH of July Convention | Jul 1999 | 0.375 |
🥉 | Masters | J&J O'Rama | Jun 1999 | 0.25 |
Final | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 1995 | 0.25 |
🥉 | Novice | 4TH of July Convention | Jul 1994 | 0.25 |
4th | Masters | Capital Swing Dance Convention | Feb 1997 | 0 |
Đối tác tốt nhất
1. | Millie Szerman | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
2. | Carol Arvizo | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
3. | Nancy Rikel | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
4. | Hazel Mede Ulrich | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
5. | Diane Rioux | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
6. | Nancy Stanley | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
7. | Kathi Meci | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
8. | Anita Deaton | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 38 | |
Điểm Leader | 100.00% | 38 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6năm 6tháng | Tháng 7 1994 - Tháng 1 2001 |
Chiến thắng | 11.11% | 1 |
Vị trí | 88.89% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.29x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
Điểm | 23.33% | 14 |
Điểm Leader | 100.00% | 14 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5năm 6tháng | Tháng 7 1995 - Tháng 1 2001 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 75.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
Điểm | 87.50% | 14 |
Điểm Leader | 100.00% | 14 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 7 1994 - Tháng 10 1994 |
Chiến thắng | 50.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Masters | ||
Điểm | 10 | |
Điểm Leader | 100.00% | 10 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 2 1997 - Tháng 7 1999 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Chuck Beaston được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Chuck Beaston được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 14 trên tổng số 60 điểm
L | Las Vegas, NV - January 2001 Partner: Carol Arvizo | 2 | 6 |
L | Las Vegas, NV - January 1998 Partner: Kathi Meci | 4 | 3 |
L | Atlanta, GA, GA, USA - May 1997 Partner: Hazel Mede Ulrich | 3 | 4 |
L | Phoenix, AZ, United States - July 1995 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 14 |
Novice: 14 trên tổng số 16 điểm
L | San Francisco, CA - October 1994 Partner: Millie Szerman | 1 | 10 |
L | Phoenix, AZ, United States - July 1994 Partner: Diane Rioux | 3 | 4 |
TỔNG: | 14 |
Masters: 10 tổng điểm
L | Phoenix, AZ, United States - July 1999 Partner: Nancy Rikel | 2 | 6 |
L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1999 Partner: Nancy Stanley | 3 | 4 |
L | Sacramento, CA, USA - February 1997 Partner: Anita Deaton | 4 | 0 |
TỔNG: | 10 |