Monty Norris [10848]
 Chi tiết
  | Tên: | Monty | 
|---|---|
| Họ: | Norris | 
| Tên khai sinh: | Norris | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: | 
                  Monty Norris | 
        
| WSDC-ID: | 10848 | 
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Newcomer | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: | Pro | 
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        8.00
        2 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        1
        Max: 1 months in a row
    Current Win Streak
        0
        Max: 1 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        0
        Max: 1 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 2014 | 1  | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | 1  | 
 Sự kiện thành công nhất
  | 🥇 | Novice | Seattle's Easter Swing | Apr 2014 | 0.9375 | 
| Final | Novice | Sea to Sky | Nov 2013 | 0.0625 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | Kylie Brusco | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event | 
 Thống kê
  All Time | 
        ||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 16 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 16 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 11 2013 - Tháng 4 2014 | 
| Chiến thắng | 50.00% | 1 | 
| Vị trí | 50.00% | 1 | 
| Chung kết | 1.00x | 2 | 
| Events | 1.00x | 2 | 
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 16 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 11 2013 - Tháng 4 2014 | 
| Chiến thắng | 50.00% | 1 | 
| Vị trí | 50.00% | 1 | 
| Chung kết | 1.00x | 2 | 
| Events | 1.00x | 2 | 
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Monty Norris được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Monty Norris được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| L | Seattle, WA, United States - April 2014 Partner: Kylie Brusco  | 1 | 15 | 
| L | Seattle, WA, United States - November 2013  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 16 | ||
 Monty Norris