Kylie Brusco [9761]
Chi tiết
| Tên: | Kylie |
|---|---|
| Họ: | Brusco |
| Tên khai sinh: | Brusco |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Kylie Brusco |
| WSDC-ID: | 9761 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.50
12 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2012 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Seattle's Easter Swing | Mar 2016 | 1.875 |
| 🥈 | Intermediate | Sea to Sky | Nov 2014 | 1.5 |
| 🥇 | Novice | Seattle's Easter Swing | Apr 2014 | 0.9375 |
| 🥉 | Advanced | Dance N Play | Jun 2016 | 0.75 |
| 5th | Intermediate | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2015 | 0.75 |
| 4th | Intermediate | Dance N Play | Jun 2015 | 0.5 |
| 5th | Novice | Sea to Sky | Nov 2013 | 0.375 |
| Final | Advanced | Rose City Swing | Feb 2017 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Sea to Sky | Nov 2015 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Dance N Play | Jun 2014 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Za Thomaier | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Monty Norris | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Alex Wood | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 4. | Amit Kazmirsky | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Garrett Lumens | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Maxwell Thew | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | David Ni | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 66 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 66 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 3tháng | Tháng 11 2012 - Tháng 2 2017 |
| Chiến thắng | 16.67% | 2 |
| Vị trí | 58.33% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 2.40x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
| Điểm | 6.67% | 4 |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 6 2016 - Tháng 2 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 130.00% | 39 |
| Điểm Follower | 100.00% | 39 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 6 2014 - Tháng 3 2016 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 11 2012 - Tháng 4 2014 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 2.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Kylie Brusco được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Kylie Brusco được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 4 trên tổng số 60 điểm
| F | Portland, OR, USA - February 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Redmond, Oregon - June 2016 Partner: David Ni | 3 | 3 |
| TỔNG: | 4 | ||
Intermediate: 39 trên tổng số 30 điểm
| F | Seattle, WA, United States - March 2016 Partner: Za Thomaier | 1 | 15 |
| F | Seattle, WA, United States - November 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Vancouver, WA - September 2015 Partner: Amit Kazmirsky | 5 | 6 |
| F | Redmond, Oregon - June 2015 Partner: Maxwell Thew | 4 | 4 |
| F | Seattle, WA, United States - November 2014 Partner: Alex Wood | 2 | 12 |
| F | Redmond, Oregon - June 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 39 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| F | Seattle, WA, United States - April 2014 Partner: Monty Norris | 1 | 15 |
| F | Seattle, WA, United States - November 2013 Partner: Garrett Lumens | 5 | 6 |
| F | Seattle, WA, United States - March 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - November 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 23 | ||
Kylie Brusco