Glen Hinkle [10915]
Chi tiết
| Tên: | Glen |
|---|---|
| Họ: | Hinkle |
| Tên khai sinh: | Hinkle |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Glen Hinkle |
| WSDC-ID: | 10915 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.00
22 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
3
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2014 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Desert City Swing | Sep 2016 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Capital Swing Dance Convention | Feb 2016 | 2.5 |
| 🥇 | Intermediate | SinCity Swing | Jul 2014 | 1.875 |
| 🥉 | Advanced | Palm Springs Summer Dance Classic | Aug 2016 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | USA Grand Nationals | May 2016 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Swingtacular | Aug 2014 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Seattle's Easter Swing | Mar 2016 | 1 |
| 4th | Advanced | Rose City Swing | Feb 2016 | 1 |
| 4th | Advanced | SinCity Swing | Jul 2015 | 1 |
| 4th | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 2015 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Amber Hicks | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Jen Gross | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Carlie Dumanon | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 4. | Maria Bileychik | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Chantelle Pianetta | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Erica Piper | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Marylou Starr | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Hailey Toro | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Hannah Coda | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Jillian Boyett | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 110 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 110 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 8tháng | Tháng 1 2014 - Tháng 9 2016 |
| Chiến thắng | 18.18% | 4 |
| Vị trí | 59.09% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 22 |
| Events | 1.22x | 22 |
| Sự kiện độc đáo | 18 | |
Advanced | ||
| Điểm | 90.00% | 54 |
| Điểm Leader | 100.00% | 54 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 10 2014 - Tháng 9 2016 |
| Chiến thắng | 14.29% | 2 |
| Vị trí | 57.14% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.08x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 6 2014 - Tháng 8 2014 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 156.25% | 25 |
| Điểm Leader | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 1 2014 - Tháng 2 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Glen Hinkle được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Glen Hinkle được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 54 trên tổng số 60 điểm
| L | Phoenix, AZ - September 2016 Partner: Maria Bileychik | 1 | 10 |
| L | Palm Springs, CA - August 2016 Partner: Marylou Starr | 3 | 6 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2016 Partner: Hailey Toro | 3 | 6 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - March 2016 Partner: Hannah Coda | 4 | 4 |
| L | Reston, VA - March 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR, USA - February 2016 Partner: Jillian Boyett | 4 | 4 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2016 Partner: Chantelle Pianetta | 1 | 10 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Las Vegas, NV - July 2015 Partner: April Wong | 4 | 4 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2015 Partner: Talia Tanzen | 4 | 4 |
| L | Newton, MA - March 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - October 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 54 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| L | Palm Springs, CA - August 2014 Partner: Anna Lena Schlenner | 4 | 4 |
| L | San Francisco, CA, USA - August 2014 Partner: Erica Piper | 1 | 10 |
| L | Denver, CO - July 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Las Vegas, NV - July 2014 Partner: Amber Hicks | 1 | 15 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
| L | Sacramento, CA, USA - February 2014 Partner: Jen Gross | 2 | 12 |
| L | Portland, OR, United States - January 2014 Partner: Carlie Dumanon | 2 | 12 |
| L | Palm Springs, CA - January 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 25 | ||
Glen Hinkle