Marylou Starr [10361]

Chi tiết
Tên: Marylou
Họ: Starr
Tên khai sinh: Starr
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Marylou Starr
WSDC-ID: 10361
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.96
28 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2018
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
2
 
 
1
1
 
1
 
 
 
 
 
2016
 
1
 
1
 
 
1
2
1
3
 
1
2015
1
 
 
2
 
 
 
 
1
 
1
 
2014
1
 
 
 
 
 
 
 
1
1
1
 
2013
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇All-StarsPalm Springs Summer Dance ClassicJul 20172.5
🥈AdvancedMonterey SwingFestJan 20172
🥇IntermediateSea to SkyNov 20141.875
🥉All-StarsSan Diego Dance FestivalApr 20171.5
🥉AdvancedParadise Country Dance FestivalOct 20161.5
🥉AdvancedPalm Springs Summer Dance ClassicAug 20161.5
5thAdvancedSwingtacularAug 20161.5
🥇IntermediateHalloween SwingThingOct 20141.25
5thAll-StarsCapital Swing Dance ConventionFeb 20181
4thAdvancedThe After PartyDec 20161
Đối tác tốt nhất
1.Allen Ulbricht23 pts(2 events)Avg: 11.50 pts/event
2.Daniel Zinkan15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
3.Lance Armstrong10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Jacob Albritton8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Stephen Weltz7 pts(2 events)Avg: 3.50 pts/event
6.Kwilanzo Crawford6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Glen Hinkle6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Maxwell Thew6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Vladimir Leonov4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Patrick Plagens4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 111
Điểm Follower 100.00% 111
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 7tháng Tháng 5 2013 - Tháng 12 2019
Chiến thắng 14.29% 4
Vị trí 53.57% 15
Chung kết 1.00x 28
Events 1.56x 28
Sự kiện độc đáo 18

All-Stars

Điểm 8.00% 12
Điểm Follower 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 8tháng Tháng 4 2017 - Tháng 12 2019
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Advanced

Điểm 75.00% 45
Điểm Follower 100.00% 45
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 9tháng Tháng 4 2015 - Tháng 1 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 43.75% 7
Chung kết 1.00x 16
Events 1.23x 16
Sự kiện độc đáo 13

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Follower 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 9 2014 - Tháng 1 2015
Chiến thắng 50.00% 2
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 150.00% 24
Điểm Follower 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 5 2013 - Tháng 1 2014
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Marylou Starr được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Marylou Starr được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 12 trên tổng số 150 điểm
F
Irvine, CA, - December 2019
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2018
52
F
Palm Springs, CA - July 2017
Partner: Stephen Weltz
15
F
San Diego, CA - May 2017
Partner:
Chung kết1
F
San Diego, CA - April 2017
Partner: Matt Richey
33
TỔNG:12
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
F
Monterey, CA - January 2017
28
F
Palm Springs, CA - January 2017
Partner:
Chung kết1
F
Irvine, CA, - December 2016
44
F
Costa Mesa, CA - October 2016
Partner:
Chung kết1
F
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2016
36
F
San Francisco, CA - October 2016
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - September 2016
Partner:
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - August 2016
Partner: Glen Hinkle
36
F
San Francisco, CA, USA - August 2016
Partner: Maxwell Thew
56
F
Phoenix, AZ, United States - July 2016
Partner:
Chung kết1
F
Los Angels, California, USA - April 2016
Partner:
Chung kết1
F
Portland, OR, USA - February 2016
Partner:
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - November 2015
Partner: Stephen Weltz
52
F
Phoenix, AZ - September 2015
Partner:
Chung kết1
F
Los Angels, California, USA - April 2015
Partner:
Chung kết1
F
San Diego, CA - April 2015
24
TỔNG:45
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F
Monterey, CA - January 2015
Partner: Raymond Byun
44
F
Seattle, WA, United States - November 2014
115
F
Costa Mesa, CA - October 2014
110
F
Phoenix, AZ - September 2014
Partner:
Chung kết1
TỔNG:30
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
F
Palm Springs, CA - January 2014
Partner: Daniel Zinkan
115
F
Las Vegas, NV - July 2013
48
F
Fresno, CA - May 2013
Partner:
Chung kết1
TỔNG:24