Mane Rebelo-Plaut [11107]
Chi tiết
| Tên: | Mane |
|---|---|
| Họ: | Rebelo-Plaut |
| Tên khai sinh: | Rebelo-Plaut |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Mane Rebelo-Plaut |
| WSDC-ID: | 11107 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Norway🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.95
22 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||||||
| 2016 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2019 | 3.75 |
| 🥇 | Intermediate | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2017 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Swustlicious | Oct 2018 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2018 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Philly Swing Classic | Sep 2016 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | Philly Swing Classic | Sep 2017 | 0.625 |
| 5th | Advanced | Swing Fling | Aug 2018 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Swing Fling | Aug 2016 | 0.5 |
| 🥇 | Newcomer | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2014 | 0.46875 |
| 🥇 | Novice | MidAtlantic Dance Classic | May 2016 | 0.3125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Alec Grant | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Edwin Roa | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Gregory Cox | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Alexander Stavola | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 5. | River Peterson | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Lionel Lei | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Randolph Peters | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Avi Pilato | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 9. | Bryan Adams | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 87 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 87 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 5tháng | Tháng 3 2014 - Tháng 8 2019 |
| Chiến thắng | 27.27% | 6 |
| Vị trí | 45.45% | 10 |
| Chung kết | 1.05x | 22 |
| Events | 2.10x | 21 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 36.67% | 22 |
| Điểm Follower | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 7 2018 - Tháng 8 2019 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.67x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 |
| Điểm Follower | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 9 2016 - Tháng 1 2018 |
| Chiến thắng | 22.22% | 2 |
| Vị trí | 44.44% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.50x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 106.25% | 17 |
| Điểm Follower | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 8 2014 - Tháng 8 2016 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 33.33% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 15 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2014 - Tháng 3 2014 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2016 - Tháng 3 2016 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Mane Rebelo-Plaut được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Mane Rebelo-Plaut được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 22 trên tổng số 60 điểm
| F | Washington DC, USA - August 2019 | Chung kết | 1 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2019 Partner: Alec Grant | 1 | 15 |
| F | Philadelphia, PA - October 2018 Partner: Alexander Stavola | 1 | 3 |
| F | Washington DC, USA - August 2018 Partner: Bryan Adams | 5 | 2 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - July 2018 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 22 | ||
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2018 Partner: Alexander Stavola | 3 | 6 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - December 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Herndon, VA - November 2017 | Chung kết | 1 |
| F | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2017 Partner: Randolph Peters | 1 | 5 |
| F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2017 | Chung kết | 1 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - July 2017 | Chung kết | 1 |
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2017 Partner: Gregory Cox | 1 | 10 |
| F | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2016 Partner: Lionel Lei | 3 | 6 |
| F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| F | Washington DC, USA - August 2016 Partner: River Peterson | 2 | 8 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Herndon, VA - May 2016 Partner: Avi Pilato | 1 | 5 |
| F | Reston, VA - March 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - August 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - August 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 17 | ||
Newcomer: 15 tổng điểm
| F | Reston, VA - March 2014 Partner: Edwin Roa | 1 | 15 |
| TỔNG: | 15 | ||
Masters: 1 tổng điểm
| F | Reston, VA - March 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Mane Rebelo-Plaut
Norway🇬🇧