Gregory Cox [9935]

Chi tiết
Tên: Gregory
Họ: Cox
Tên khai sinh: Cox
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Gregory Cox
WSDC-ID: 9935
Các hạng mục được phép: ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 62
Điểm Leader 100.00% 62
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 8tháng Tháng 1 2013 - Tháng 9 2019
Chiến thắng 20.00% 2
Vị trí 80.00% 8
Chung kết 1.00x 10
Events 1.43x 10
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 5.00% 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 8 2018 - Tháng 9 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Leader 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 9tháng Tháng 1 2015 - Tháng 10 2017
Chiến thắng 66.67% 2
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 8 2014 - Tháng 1 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Newcomer

Điểm 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2013 - Tháng 1 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Gregory Cox được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Gregory Cox được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Advanced: 3 trên tổng số 60 điểm
L
Vancouver, WA - September 2019
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - November 2018
Partner: Leah Bueing
51
L
Burlingame, CA - August 2018
Chung kết1
TỔNG:3
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
L
Chicago, IL - October 2017
115
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2017
110
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015
Partner: Sayaka Suzaki
36
TỔNG:31
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
L
Palm Springs, CA - January 2015
Partner: Morgan Cook
48
L
San Francisco, CA - October 2014
310
L
Burlingame, CA - August 2014
52
TỔNG:20
Newcomer: 8 tổng điểm
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2013
28
TỔNG:8