Gregory Cox [9935]

Chi tiết
Tên: Gregory
Họ: Cox
Tên khai sinh: Cox
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Gregory Cox
WSDC-ID: 9935
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
6.20
10 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
2017
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
2
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
2013
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateSwing City ChicagoOct 20171.875
🥇IntermediateFreedom Swing Dance ChallengeJan 20171.25
🥉IntermediateFreedom Swing Dance ChallengeJan 20150.75
🥉NoviceBoogie By The BayOct 20140.625
4thNovicePalm Springs New Years Swing Dance ClassicJan 20150.5
FinalAdvancedBridgetown Swing BoogieSep 20190.25
5thAdvancedSea to SkyNov 20180.25
FinalAdvancedSwingtacularAug 20180.25
🥈NewcomerFreedom Swing Dance ChallengeJan 20130.25
5thNoviceSwingtacularAug 20140.125
Đối tác tốt nhất
1.Lecie Langille15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Mane Rebelo-Plaut10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Elizabeth Herman10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Morgan Cook8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Allison Atteberry8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Sayaka Suzaki6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Csilla Lippert2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Leah Bueing1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 62
Điểm Leader 100.00% 62
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 8tháng Tháng 1 2013 - Tháng 9 2019
Chiến thắng 20.00% 2
Vị trí 80.00% 8
Chung kết 1.00x 10
Events 1.43x 10
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 5.00% 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 8 2018 - Tháng 9 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Leader 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 9tháng Tháng 1 2015 - Tháng 10 2017
Chiến thắng 66.67% 2
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 8 2014 - Tháng 1 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Newcomer

Điểm 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2013 - Tháng 1 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Gregory Cox được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Gregory Cox được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 3 trên tổng số 60 điểm
L
Vancouver, WA - September 2019
Partner:
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - November 2018
Partner: Leah Bueing
51
L
San Francisco, CA, USA - August 2018
Partner:
Chung kết1
TỔNG:3
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
L
CHICAGO, IL, United States - October 2017
115
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2017
110
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015
Partner: Sayaka Suzaki
36
TỔNG:31
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
L
Palm Springs, CA - January 2015
Partner: Morgan Cook
48
L
San Francisco, CA, USA - October 2014
310
L
San Francisco, CA, USA - August 2014
52
TỔNG:20
Newcomer: 8 tổng điểm
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2013
28
TỔNG:8