Mel Ross [1111]
Chi tiết
| Tên: | Mel |
|---|---|
| Họ: | Ross |
| Tên khai sinh: | Ross |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Mel Ross |
| WSDC-ID: | 1111 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Newcomer |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
1.80
5 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 1998 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1997 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Novice | Golden State Classic | Apr 1997 | 0.375 |
| Final | Novice | Summer Dance Festival | Jul 1998 | 0.0625 |
| Final | Novice | California State Championships | May 1998 | 0.0625 |
| Final | Novice | Country Boogie | Feb 1998 | 0.0625 |
| 🥇 | Masters | Boogie & Blues | Oct 1997 | 0 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Valyn Carenza Pack | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Rosalie Dressler | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 9 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 9 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 4 1997 - Tháng 7 1998 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 56.25% | 9 |
| Điểm Leader | 100.00% | 9 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 4 1997 - Tháng 7 1998 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 25.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Masters | ||
| Điểm | 0 | |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 1997 - Tháng 10 1997 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Mel Ross được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Mel Ross được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Novice: 9 trên tổng số 16 điểm
| L | Palm Springs, CA - July 1998 | Chung kết | 1 |
| L | Buena Park, CA - May 1998 | Chung kết | 1 |
| L | Buena Park, CA - February 1998 | Chung kết | 1 |
| L | Buena Park, CA - April 1997 Partner: Valyn Carenza Pack | 2 | 6 |
| TỔNG: | 9 | ||
Masters: 0 tổng điểm
| L | Long Beach, CA - October 1997 Partner: Rosalie Dressler | 1 | 0 |
| TỔNG: | 0 | ||
Mel Ross