Valyn Carenza Pack [1261]
Chi tiết
| Tên: | Valyn |
|---|---|
| Họ: | Carenza Pack |
| Tên khai sinh: | Carenza Pack |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Valyn Carenza Pack |
| WSDC-ID: | 1261 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.07
27 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2009 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2008 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2007 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | |||||||
| 2002 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2001 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2000 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1999 | ||||||||||||
| 1998 | 1 | |||||||||||
| 1997 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | New Years Dance Camp | Dec 1997 | 1.25 |
| 🥉 | Intermediate | St. Patrick's Day Swing | Mar 2002 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Boogie by the Bay | Oct 2003 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | New Year's Dance Camp | Dec 2002 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | Summer Dance Festival | Jul 2002 | 0.375 |
| 🥈 | Novice | Golden State Classic | Apr 1997 | 0.375 |
| 4th | Masters | New Year's Dance Camp | Dec 2009 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2003 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Phoenix 4th of July | Jul 2003 | 0.25 |
| 5th | Masters | FreZno Dance Classic | May 2009 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jim Rabins | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Mel Ross | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Doug Silton | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Scott Miller | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Brian Faust | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Nathan Hayes | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Greg Lamere | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Harvey Dong | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Eric Cudmore | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Don Welch | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 56 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 56 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 8tháng | Tháng 4 1997 - Tháng 12 2009 |
| Chiến thắng | 3.70% | 1 |
| Vị trí | 44.44% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 27 |
| Events | 1.69x | 27 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 126.67% | 38 |
| Điểm Follower | 100.00% | 38 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 11tháng | Tháng 12 1997 - Tháng 11 2003 |
| Chiến thắng | 5.56% | 1 |
| Vị trí | 38.89% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 18 |
| Events | 1.50x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Novice | ||
| Điểm | 37.50% | 6 |
| Điểm Follower | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 4 1997 - Tháng 4 1997 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 12 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 3tháng | Tháng 9 2007 - Tháng 12 2009 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Valyn Carenza Pack được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Valyn Carenza Pack được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Intermediate: 38 trên tổng số 30 điểm
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2003 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA - October 2003 Partner: Brian Faust | 4 | 3 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2003 | Chung kết | 1 |
| F | Long Beach, CA - October 2003 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - September 2003 Partner: Harvey Dong | 5 | 2 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2003 Partner: Eric Cudmore | 5 | 2 |
| F | Fresno, CA - May 2003 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - December 2002 Partner: Nathan Hayes | 4 | 3 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - July 2002 Partner: Greg Lamere | 4 | 3 |
| F | Fresno, CA - May 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Woodland Hills, CA - March 2002 Partner: Doug Silton | 3 | 4 |
| F | Palm Springs, CA - December 2001 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - July 2001 | Chung kết | 1 |
| F | Long Beach, CA - October 2000 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - July 2000 | Chung kết | 1 |
| F | Buena Park, CA - February 1998 | Chung kết | 1 |
| F | Bakersfield, CA - December 1997 Partner: Jim Rabins | 1 | 10 |
| TỔNG: | 38 | ||
Novice: 6 trên tổng số 16 điểm
| F | Buena Park, CA - April 1997 Partner: Mel Ross | 2 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Masters: 12 tổng điểm
| F | Palm Springs, CA - December 2009 Partner: Scott Miller | 4 | 4 |
| F | Fresno, CA - May 2009 Partner: Don Welch | 5 | 2 |
| F | Palm Springs, CA - September 2008 | Chung kết | 1 |
| F | San Bernadino, CA - July 2008 Partner: Mark Lester | 2 | 0 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2008 Partner: Roy Sjoberg | 5 | 2 |
| F | San Diego, CA - January 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2007 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - September 2007 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 12 | ||
Valyn Carenza Pack