Maxence Esparcieux [11161]
Chi tiết
| Tên: | Maxence |
|---|---|
| Họ: | Esparcieux |
| Tên khai sinh: | Esparcieux |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Maxence Esparcieux |
| WSDC-ID: | 11161 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | France🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | France🇬🇧 |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.04
23 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 2 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 2 | |||||||||||
| 2023 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||
| 2022 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2021 | 1 | |||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2024 | 4 |
| 🥈 | Advanced | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2023 | 3 |
| 🥈 | Advanced | Swingvester | Jan 2024 | 2 |
| 🥈 | Advanced | West In Lyon | Mar 2023 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | WESTY NANTES | Apr 2022 | 1.875 |
| 🥉 | Advanced | Rolling Swing | Sep 2022 | 1.5 |
| 5th | Advanced | French Open West Coast Swing | May 2022 | 1.5 |
| 5th | All-Stars | Baltic Swing | Jun 2025 | 1 |
| 4th | Advanced | Warsaw Halloween Swing | Oct 2023 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Milan Modern Swing | Oct 2019 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Rahel Greiner | 16 pts | (1 event) | Avg: 16.00 pts/event |
| 2. | Charline Grossard | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Evelyne Bazier | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 4. | Helene Mickle | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 5. | Clara Deiters | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Marine Moinault | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Melissa Grellety | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Kassandra Picaud | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Paulina Górka | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Veronika Michel | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 116 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 116 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 54 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 3tháng | Tháng 3 2014 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 8.70% | 2 |
| Vị trí | 56.52% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 23 |
| Events | 2.09x | 23 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 2.00% | 3 |
| Điểm Leader | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 6 2025 - Tháng 6 2025 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
| Điểm | 105.00% | 63 |
| Điểm Leader | 100.00% | 63 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 51 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 5 2022 - Tháng 1 2024 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 70.00% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.25x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 10tháng | Tháng 6 2019 - Tháng 4 2022 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 42.86% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Leader | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 3tháng | Tháng 3 2014 - Tháng 6 2019 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 25.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Maxence Esparcieux được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Maxence Esparcieux được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 3 trên tổng số 150 điểm
| L | Utrecht, Netherlands - June 2025 Partner: Anja Riste | 3 | 1 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2025 Partner: Lotte Meier | 5 | 2 |
| TỔNG: | 3 | ||
Advanced: 63 trên tổng số 60 điểm
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2024 Partner: Rahel Greiner | 2 | 16 |
| L | Wels, OÖ, Austria - January 2024 Partner: Clara Deiters | 2 | 8 |
| L | LYON, France - November 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2023 Partner: Veronika Michel | 4 | 4 |
| L | Milan, Italy - October 2023 | Chung kết | 1 |
| L | PARIS, France - May 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2023 Partner: Marine Moinault | 2 | 8 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2023 Partner: Helene Mickle | 2 | 12 |
| L | LYON, Rhone, France - September 2022 Partner: Kassandra Picaud | 3 | 6 |
| L | PARIS, France - May 2022 Partner: Paulina Górka | 5 | 6 |
| TỔNG: | 63 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| L | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2022 Partner: Charline Grossard | 1 | 15 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2022 Partner: Alexandra Caputo | 4 | 4 |
| L | LYON, France - November 2021 | Chung kết | 1 |
| L | LYON, France - November 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Milan, Italy - October 2019 Partner: Melissa Grellety | 2 | 8 |
| L | LYON, Rhone, France - September 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2019 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| L | PARIS, France - June 2019 Partner: Evelyne Bazier | 1 | 15 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2019 | Chung kết | 2 |
| L | LYON, France - November 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 19 | ||
Maxence Esparcieux
France🇬🇧