Rahel Greiner [20282]

Chi tiết
Tên: Rahel
Họ: Greiner
Tên khai sinh: Greiner
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Rahel Greiner
WSDC-ID: 20282
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Austria🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.92
25 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 6 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
2
 
1
1
 
 
 
 
 
1
2024
1
 
1
 
 
1
 
1
1
1
1
 
2023
1
1
1
 
2
 
 
 
 
 
1
 
2022
1
 
1
 
1
1
 
 
 
1
1
1
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedBudaFest Open WCS ChampionshipsJan 20244
🥇AdvancedSlovenian OpenApr 20252.5
🥉AdvancedWestie Spring ThingMar 20252.5
🥇AdvancedAutumn Swing ChallengeNov 20242.5
🥉AdvancedBavarian OpenSep 20241.5
5thAdvancedWestie Spring ThingMar 20241.5
🥈IntermediateWestie Spring ThingMar 20231.5
🥇IntermediateMilan Modern SwingOct 20221.25
🥇NoviceBaltic SwingJun 20220.9375
FinalAll-StarsMilan Modern SwingOct 20250.5
Đối tác tốt nhất
1.Maxence Esparcieux16 pts(1 event)Avg: 16.00 pts/event
2.Wojciech Hornowski15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
3.Andrei Bereczki12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
4.Ngoc Anh Walter10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Fabio Zanardelli10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Florian Hintermaier10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Noé Roche10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
8.Jerome Tangha6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Tuomas Sillanpaa6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Mattias Salder6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 123
Điểm Leader 0.81% 1
Điểm Follower 99.19% 122
Điểm 3 năm gần nhất 100
Khoảng thời gian 3năm 9tháng Tháng 1 2022 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 16.00% 4
Vị trí 56.00% 14
Chung kết 1.00x 25
Events 1.67x 25
Sự kiện độc đáo 15

Newcomer

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2022 - Tháng 1 2022
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 0.67% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian Tháng 10 2025 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 113.33% 68
Điểm Follower 100.00% 68
Điểm 3 năm gần nhất 68
Khoảng thời gian 1năm 5tháng Tháng 11 2023 - Tháng 4 2025
Chiến thắng 16.67% 2
Vị trí 75.00% 9
Chung kết 1.00x 12
Events 1.33x 12
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Follower 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 31
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 10 2022 - Tháng 5 2023
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 37.50% 3
Chung kết 1.00x 8
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 137.50% 22
Điểm Follower 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 3 2022 - Tháng 6 2022
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Rahel Greiner được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Rahel Greiner được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
Newcomer: 1 tổng điểm
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2022
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
All-Stars: 1 trên tổng số 150 điểm
F
Milan, Italy - October 2025
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Advanced: 68 trên tổng số 60 điểm
F
Ljubljana, Slovenia - April 2025
110
F
Budapest, Budapest, Hungary - March 2025
310
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2025
Partner:
Chung kết2
F
Wels, OÖ, Austria - January 2025
Partner:
Chung kết1
F
Budapest, Hungary - November 2024
110
F
Milan, Italy - October 2024
52
F
Munich, Bavaria, Germany - September 2024
Partner: Jerome Tangha
36
F
Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2024
52
F
Brno, Czechia - June 2024
Partner: Rafal Grzelak
52
F
Budapest, Budapest, Hungary - March 2024
56
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2024
216
F
Budapest, Hungary - November 2023
Partner:
Chung kết1
TỔNG:68
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
F
Tel Aviv, Isreal - May 2023
Partner: Ori Ziv
24
F
Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2023
Partner:
Chung kết1
F
Budapest, Budapest, Hungary - March 2023
212
F
Paris, IDF, France - February 2023
Partner:
Chung kết1
F
Wels, OÖ, Austria - January 2023
Partner:
Chung kết1
F
Berlin, Germany - December 2022
Partner:
Chung kết1
F
Budapest, Hungary - November 2022
Partner:
Chung kết1
F
Milan, Italy - October 2022
Partner: Noé Roche
110
TỔNG:31
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
F
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2022
115
F
Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2022
56
F
Krakow, Poland - March 2022
Partner:
Chung kết1
TỔNG:22