Kevin Kennedy [11172]
Chi tiết
Tên: | Kevin |
---|---|
Họ: | Kennedy |
Tên khai sinh: | Kennedy |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 11172 |
Các hạng mục được phép: | NOV,INT,NEW |
Các hạng mục được phép (Leader): | NOV,INT |
Các hạng mục được phép (Follower): | NEW,NOV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
10.50
2 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2017 | 1 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016 | ||||||||||||
2015 | ||||||||||||
2014 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Novice | Novice Invitational | Mar 2017 | 0.9375 |
5th | Novice | Novice Invitational | Mar 2014 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
1. | Kelly E. Wright | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
2. | Emma Richards | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 22 | |
Điểm Leader | 100.00% | 22 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 3 2014 - Tháng 3 2017 |
Chiến thắng | 8.33% | 1 |
Vị trí | 16.67% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 12 |
Events | 1.50x | 12 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
Điểm | 137.50% | 22 |
Điểm Leader | 100.00% | 22 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 3 2014 - Tháng 3 2017 |
Chiến thắng | 8.33% | 1 |
Vị trí | 16.67% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 12 |
Events | 1.50x | 12 |
Sự kiện độc đáo | 8 |
Kevin Kennedy được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Kevin Kennedy được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
L | Houston, Texas, United States - March 2017 Partner: Kelly E. Wright | 1 | 10 |
L | Seattle, WA, United States - November 2016 | Chung kết | 1 |
L | Austin, TX - August 2016 | Chung kết | 1 |
L | Houston, TX - May 2016 | Chung kết | 1 |
L | Austin, TX, USa - January 2016 | Chung kết | 1 |
L | Houston, TX - May 2015 | Chung kết | 1 |
L | Austin, TX, USa - January 2015 | Chung kết | 1 |
L | Dallas, Texas - December 2014 | Chung kết | 1 |
L | Dallas, TX - September 2014 | Chung kết | 1 |
L | Austin, TX - August 2014 | Chung kết | 1 |
L | Dallas, TX - May 2014 | Chung kết | 1 |
L | Houston, Texas, United States - March 2014 Partner: Emma Richards | 5 | 2 |
TỔNG: | 22 |