D'Leene DeBoer [11268]
Chi tiết
| Tên: | D'Leene |
|---|---|
| Họ: | DeBoer |
| Tên khai sinh: | DeBoer |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
D'Leene DeBoer |
| WSDC-ID: | 11268 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | United States🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | United States🇬🇧 |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.75
28 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | |||||||||||
| 2023 | 1 | |||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | |||||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Palm Springs New Years Swing Dance Classic | Jan 2017 | 2 |
| 🥈 | Advanced | BridgeTown Swing | Oct 2016 | 2 |
| 🥉 | Advanced | Seattle's Easter Swing | Mar 2016 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | South Bay Dance Fling | Sep 2017 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Portland Dance Festival | Jul 2017 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | South Bay Dance Fling | Sep 2016 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | South Bay Dance Fling | Sep 2015 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Portland Dance Festival | Jul 2015 | 1.25 |
| 🥈 | All-Stars | Dance N Play | Jun 2019 | 1 |
| 4th | All-Stars | Palm Springs New Years Swing Dance Classic | Jan 2018 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | David Ni | 16 pts | (2 events) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Henry Hwi | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Brett Granstrom | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Khayree Jones | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Braden O'dell | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Allen Ulbricht | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Deitric Thompson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Jonah Deitz | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 9. | Maxwell Thew | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 10. | David Weise | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 105 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 105 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 10 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 2tháng | Tháng 4 2014 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 21.43% | 6 |
| Vị trí | 71.43% | 20 |
| Chung kết | 1.00x | 28 |
| Events | 2.15x | 28 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 3.33% | 5 |
| Điểm Follower | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 5tháng | Tháng 1 2018 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
| Điểm | 75.00% | 45 |
| Điểm Follower | 100.00% | 45 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 3 2016 - Tháng 9 2017 |
| Chiến thắng | 27.27% | 3 |
| Vị trí | 81.82% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.38x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 1 2015 - Tháng 9 2015 |
| Chiến thắng | 33.33% | 2 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Follower | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 4 2014 - Tháng 12 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 16.67% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 9 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 9 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 9 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 9 2023 - Tháng 1 2024 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
D'Leene DeBoer được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
D'Leene DeBoer được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 5 trên tổng số 150 điểm
| F | Redmond, Oregon - June 2025 Partner: Stephen White | 3 | 1 |
| F | Redmond, Oregon - June 2019 Partner: Za Thomaier | 2 | 2 |
| F | Palm Springs, CA - January 2018 Partner: Conor McClure | 4 | 2 |
| TỔNG: | 5 | ||
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
| F | San Jose, CA, California, USA - September 2017 Partner: Jonah Deitz | 1 | 5 |
| F | Portland, OR - July 2017 Partner: Maxwell Thew | 1 | 5 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Ashland, OR, United States - May 2017 Partner: Amit Kazmirsky | 3 | 3 |
| F | Palm Springs, CA - January 2017 Partner: Khayree Jones | 2 | 8 |
| F | Irvine, CA, - December 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Vancouver, WA - October 2016 Partner: Braden O'dell | 2 | 8 |
| F | San Jose, CA, California, USA - September 2016 Partner: David Weise | 1 | 5 |
| F | Portland, OR - July 2016 Partner: Dave Kahn | 4 | 2 |
| F | Ashland, OR, United States - May 2016 Partner: Gabe Munoz | 5 | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - March 2016 Partner: Allen Ulbricht | 3 | 6 |
| TỔNG: | 45 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| F | San Jose, CA, California, USA - September 2015 Partner: David Ni | 1 | 10 |
| F | Portland, OR - July 2015 Partner: Henry Hwi | 1 | 10 |
| F | Redmond, Oregon - June 2015 Partner: Jeremiah Cooper | 5 | 2 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR, USA - March 2015 Partner: David Ni | 3 | 6 |
| F | Portland, OR, United States - January 2015 Partner: Chris Schneider | 5 | 2 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| F | Irvine, CA, - December 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Vancouver, WA - September 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - August 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR - July 2014 Partner: Brett Granstrom | 3 | 10 |
| F | Redmond, Oregon - June 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 15 | ||
Sophisticated: 9 tổng điểm
| F | Portland, OR, United States - January 2024 Partner: Deitric Thompson | 3 | 6 |
| F | San Jose, CA, California, USA - September 2023 Partner: Matthew Snook | 1 | 3 |
| TỔNG: | 9 | ||
D'Leene DeBoer
United States🇬🇧