David Weise [9660]
 Chi tiết
  | Tên: | David | 
|---|---|
| Họ: | Weise | 
| Tên khai sinh: | Weise | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: | 
                  David Weise | 
        
| WSDC-ID: | 9660 | 
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: | Pro | 
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        2.69
        26 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        1
        Max: 3 months in a row
    Current Win Streak
        0
        Max: 1 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        0
        Max: 2 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 2018 | 1  | 1  | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | 1  | 2  | 1  | |||||||||
| 2016 | 1  | 1  | 1  | 1  | 1  | 1  | ||||||
| 2015 | 1  | 1  | 1  | 1  | 1  | |||||||
| 2014 | 1  | 1  | 1  | 1  | 1  | |||||||
| 2013 | 1  | 1  | 1  | |||||||||
| 2012 | 1  | 
 Sự kiện thành công nhất
  | 🥇 | Advanced | South Bay CW Dance Festival | Sep 2016 | 1.25 | 
| 🥈 | Advanced | South Bay CW Dance Festival | Sep 2018 | 1 | 
| 🥈 | Advanced | Mountain Magic | Nov 2016 | 1 | 
| 4th | Intermediate | Swingtacular | Aug 2016 | 1 | 
| 🥈 | Intermediate | Capital Swing Dancers' President's Day | Feb 2016 | 1 | 
| 4th | Intermediate | FreZno Dance Classic | May 2015 | 0.5 | 
| 5th | Intermediate | City of Angels | Apr 2015 | 0.5 | 
| 5th | Novice | Boogie by the Bay | Oct 2014 | 0.375 | 
| 5th | Novice | Capital Swing Dancers' President's Day | Feb 2014 | 0.375 | 
| Final | Advanced | Seattle's Easter Swing | Apr 2018 | 0.25 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | Ariel Navarro | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 2. | Michelle Beltran | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 3. | Christina Musser | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 4. | Courtney Mayer | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 5. | D'Leene DeBoer | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event | 
| 6. | Rachelle Irby | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 7. | Mindy Halladay | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 8. | Patty Houston | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 9. | Megan Morris | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 10. | Caroline Rutledge | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
 Thống kê
  All Time | 
        ||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 70 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 70 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 11tháng | Tháng 10 2012 - Tháng 9 2018 | 
| Chiến thắng | 3.85% | 1 | 
| Vị trí | 50.00% | 13 | 
| Chung kết | 1.00x | 26 | 
| Events | 2.17x | 26 | 
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
| Điểm | 30.00% | 18 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 18 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 9 2016 - Tháng 9 2018 | 
| Chiến thắng | 12.50% | 1 | 
| Vị trí | 50.00% | 4 | 
| Chung kết | 1.00x | 8 | 
| Events | 1.60x | 8 | 
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 32 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 11 2014 - Tháng 8 2016 | 
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 54.55% | 6 | 
| Chung kết | 1.00x | 11 | 
| Events | 1.10x | 11 | 
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 20 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 10 2012 - Tháng 10 2014 | 
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 42.86% | 3 | 
| Chung kết | 1.00x | 7 | 
| Events | 1.40x | 7 | 
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
David Weise được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
David Weise được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 18 trên tổng số 60 điểm
| L | San Jose, California, USA - September 2018 Partner: Rachelle Irby  | 2 | 4 | 
| L | Seattle, WA, United States - April 2018  | Chung kết | 1 | 
| L | San Jose, California, USA - September 2017 Partner: Joan Lundahl  | 5 | 1 | 
| L | Fresno, CA - May 2017  | Chung kết | 1 | 
| L | San Diego, CA - May 2017  | Chung kết | 1 | 
| L | Seattle, WA, United States - April 2017  | Chung kết | 1 | 
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2016 Partner: Mindy Halladay  | 2 | 4 | 
| L | San Jose, California, USA - September 2016 Partner: D'Leene DeBoer  | 1 | 5 | 
| TỔNG: | 18 | ||
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| L | San Francisco, CA, USA - August 2016 Partner: Ariel Navarro  | 4 | 8 | 
| L | San Diego, CA - May 2016  | Chung kết | 1 | 
| L | Sacramento, CA, USA - February 2016 Partner: Michelle Beltran  | 2 | 8 | 
| L | Monterey, CA - January 2016  | Chung kết | 1 | 
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2015  | Chung kết | 1 | 
| L | San Jose, California, USA - September 2015 Partner: Kat Painter  | 5 | 2 | 
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2015  | Chung kết | 1 | 
| L | Fresno, CA - May 2015 Partner: Patty Houston  | 4 | 4 | 
| L | Los Angels, California, USA - April 2015 Partner: Megan Morris  | 5 | 4 | 
| L | Irvine, CA,  - December 2014  | Chung kết | 1 | 
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2014 Partner: Joni Rivera  | 5 | 1 | 
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| L | San Francisco, CA, USA - October 2014 Partner: Christina Musser  | 5 | 6 | 
| L | Fresno, CA - May 2014 Partner: Caroline Rutledge  | 4 | 4 | 
| L | Sacramento, CA, USA - February 2014 Partner: Courtney Mayer  | 5 | 6 | 
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2013  | Chung kết | 1 | 
| L | San Francisco, CA, USA - October 2013  | Chung kết | 1 | 
| L | Monterey, CA - January 2013  | Chung kết | 1 | 
| L | San Francisco, CA, USA - October 2012  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 20 | ||
 David Weise