Byeong Che Lee [11293]

Chi tiết
Tên: Byeong Che
Họ: Lee
Tên khai sinh: Lee
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Byeong Che Lee
WSDC-ID: 11293
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice Sophisticated Masters
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Sophisticated Masters
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Sophisticated Masters
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: South Korea🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.06
17 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2024
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
2
 
1
6
1
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateAtlanta Swing ClassicOct 20221.5
5thIntermediateSwing City ChicagoOct 20220.75
🥈NoviceGo West Swing FestApr 20190.5
🥇Intermediate5280 Swing Dance ChampionshipsMar 20230.375
🥉MastersHalloween SwingthingOct 20220.375
4thNoviceKorea WestivalJun 20170.25
FinalIntermediateKorean Open WCS ChampionsipsApr 20240.125
5thMastersBoogie by the BayOct 20220.125
FinalIntermediateSwingTime DenverJul 20220.125
5thNoviceFall Fall in SwingSep 20180.125
Đối tác tốt nhất
1.Sarah Kolarik12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.Gemma Graffin8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Rebecca Menon6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Laureen Baldovi6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Semi Ahn4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Alyssa Arms3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Misung Lee2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Carrie Lucas2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Jeanne Degeyter1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
10.Cheri Burk1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 52
Điểm Leader 100.00% 52
Điểm 3 năm gần nhất 33
Khoảng thời gian 10năm Tháng 4 2014 - Tháng 4 2024
Chiến thắng 5.88% 1
Vị trí 58.82% 10
Chung kết 1.13x 17
Events 1.07x 15
Sự kiện độc đáo 14

Intermediate

Điểm 76.67% 23
Điểm Leader 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 22
Khoảng thời gian 1năm 9tháng Tháng 7 2022 - Tháng 4 2024
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 100.00% 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm Tháng 4 2014 - Tháng 4 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Masters

Điểm 13
Điểm Leader 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 11
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 7 2022 - Tháng 11 2022
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 57.14% 4
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7
Byeong Che Lee được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Byeong Che Lee được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 23 trên tổng số 30 điểm
L
Incheon, South Korea - April 2024
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - March 2023
Partner: Alyssa Arms
13
L
Chicago, IL - October 2022
Partner: Rebecca Menon
56
L
Atlanta, GA, USA - October 2022
Partner: Sarah Kolarik
212
L
Denver, CO - July 2022
Partner:
Chung kết1
TỔNG:23
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
L
- April 2019
Partner: Gemma Graffin
28
L
Seoul, South Korea - September 2018
Partner: Misung Lee
52
L
SEOUL, Seoul, South Korea - June 2017
Partner: Semi Ahn
44
L
SEOUL, Seoul, South Korea - October 2016
Partner:
Chung kết1
L
Singapore, Singapore - April 2014
Partner:
Chung kết1
TỔNG:16
Masters: 13 tổng điểm
L
Burbank, CA - November 2022
Partner:
Chung kết1
L
Costa Mesa, CA - October 2022
36
L
Chicago, IL - October 2022
51
L
San Francisco, CA - October 2022
Partner: Carrie Lucas
52
L
Atlanta, GA, USA - October 2022
Partner:
Chung kết1
L
Vancouver, WA - September 2022
Partner: Cheri Burk
31
L
Dallas, TX, United States - July 2022
Partner:
Chung kết1
TỔNG:13