Tiffany Brown [1134]
Chi tiết
Tên: | Tiffany |
---|---|
Họ: | Brown |
Tên khai sinh: | Brown |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 1134 |
Các hạng mục được phép: | ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 17 | |
Điểm Leader | 11.76% | 2 |
Điểm Follower | 88.24% | 15 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 18năm 1tháng | Tháng 7 1997 - Tháng 8 2015 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 75.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.33x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
Điểm | 25.00% | 15 |
Điểm Follower | 100.00% | 15 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 10tháng | Tháng 7 1997 - Tháng 5 2002 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 66.67% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.50x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Tiffany Brown được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Tiffany Brown được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 2 trên tổng số 60 điểm
L | Phoenix, AZ - August 2015 Partner: Keri Ann Amedeo | 4 | 2 |
TỔNG: | 2 |
Advanced: 15 trên tổng số 60 điểm
F | Washington Dc, DC - May 2002 | Chung kết | 1 |
F | Washington, DC., VA, USA - July 1999 Partner: Paul Tempera | 1 | 10 |
F | Washington, DC., VA, USA - July 1997 Partner: Paul Tempera | 3 | 4 |
TỔNG: | 15 |