Keri Ann Amedeo [4446]
Chi tiết
Tên: | Keri Ann |
---|---|
Họ: | Amedeo |
Tên khai sinh: | Amedeo |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 4446 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 111 | |
Điểm Follower | 100.00% | 111 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 11năm | Tháng 8 2004 - Tháng 8 2015 |
Chiến thắng | 28.00% | 7 |
Vị trí | 76.00% | 19 |
Chung kết | 1.00x | 25 |
Events | 1.67x | 25 |
Sự kiện độc đáo | 15 | |
All-Stars | ||
Điểm | 2.67% | 4 |
Điểm Follower | 100.00% | 4 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 11 2011 - Tháng 11 2014 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 2.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
Điểm | 91.67% | 55 |
Điểm Follower | 100.00% | 55 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8năm 6tháng | Tháng 2 2007 - Tháng 8 2015 |
Chiến thắng | 41.67% | 5 |
Vị trí | 83.33% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 12 |
Events | 1.50x | 12 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
Điểm | 93.33% | 28 |
Điểm Follower | 100.00% | 28 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 1 2006 - Tháng 10 2006 |
Chiến thắng | 16.67% | 1 |
Vị trí | 66.67% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
Điểm | 150.00% | 24 |
Điểm Follower | 100.00% | 24 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 8 2004 - Tháng 12 2005 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 60.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 |
Keri Ann Amedeo được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Keri Ann Amedeo được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 4 trên tổng số 150 điểm
F | Newton, MA - November 2014 Partner: Jerome Subey | 5 | 1 |
F | Newton, MA - November 2011 Partner: Rob Glover | 3 | 3 |
TỔNG: | 4 |
Advanced: 55 trên tổng số 60 điểm
F | Phoenix, AZ - August 2015 Partner: Tiffany Brown | 4 | 2 |
F | Phoenix, AZ - August 2014 Partner: Fred Price | 1 | 5 |
F | Phoenix, AZ - August 2012 Partner: Mike Booth | 1 | 5 |
F | Burlington, MA - December 2009 Partner: Jody Moscaritolo | 1 | 5 |
F | Newton, MA - November 2009 Partner: Randy Payne | 3 | 3 |
F | Newton, MA - March 2009 Partner: Gary Thompson | 5 | 1 |
F | Burlington, MA - December 2007 Partner: Kevin Balcom | 1 | 10 |
F | Newton, MA - November 2007 Partner: Kevin Balcom | 1 | 8 |
F | Chicago, IL - August 2007 Partner: Carlos Garcia | 2 | 6 |
F | Boston, MA, United States - August 2007 Partner: Eric Jacobson | 2 | 8 |
F | Denver, CO - August 2007 | Chung kết | 1 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2007 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 55 |
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
F | San Francisco, CA - October 2006 | Chung kết | 1 |
F | Albuquerque, NM - September 2006 Partner: Cruz Dominguez | 2 | 6 |
F | Denver, CO - August 2006 Partner: Cruz Dominguez | 1 | 10 |
F | Boston, MA, United States - August 2006 | Chung kết | 1 |
F | Seattle, WA, United States - April 2006 Partner: Moshe Cohen | 3 | 4 |
F | Framingham, MA - January 2006 Partner: Evan Schwartz | 2 | 6 |
TỔNG: | 28 |
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
F | Palm Springs, CA - December 2005 Partner: Christopher Hughes | 1 | 10 |
F | Albuquerque, NM - September 2005 Partner: Ed Fronczak | 2 | 6 |
F | Denver, CO - August 2005 | Chung kết | 1 |
F | Denver, CO - June 2005 Partner: Monty Ham | 2 | 6 |
F | Denver, CO - August 2004 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 24 |