Luce Pasquini [11376]
 Chi tiết
  | Tên: | Luce | 
|---|---|
| Họ: | Pasquini | 
| Tên khai sinh: | Pasquini | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: | 
                  Luce Pasquini | 
        
| WSDC-ID: | 11376 | 
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: | Pro | 
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        4.30
        10 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        1
        Max: 1 months in a row
    Current Win Streak
        0
        Max: 1 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        0
        Max: 1 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 2025 | 1  | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1  | |||||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | 1  | 1  | ||||||||||
| 2016 | 1  | |||||||||||
| 2015 | 1  | 2  | ||||||||||
| 2014 | 1  | 1  | 
 Sự kiện thành công nhất
  | 4th | Intermediate | Desert City Swing | Sep 2017 | 1 | 
| 🥇 | Novice | Swingtacular | Aug 2015 | 0.9375 | 
| 5th | Intermediate | Boogie by the Bay | Oct 2024 | 0.75 | 
| 5th | Novice | Sea Sun and Swing | Aug 2014 | 0.375 | 
| 5th | Intermediate | New Zealand Open Swing Dance Championships | Oct 2025 | 0.25 | 
| 5th | Intermediate | Palm Springs New Years Swing Dance Classic | Jan 2017 | 0.25 | 
| Final | Intermediate | City of Angels | Apr 2016 | 0.125 | 
| Final | Intermediate | Palm Springs Summer Dance Classic | Aug 2015 | 0.125 | 
| Final | Novice | City of Angels | Apr 2015 | 0.0625 | 
| Final | Novice | SwingDiego | May 2014 | 0.0625 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | Derrik Coghill | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event | 
| 2. | Raphael Ettedgui | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 3. | Hewson Ju | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 4. | Stephane Baldassare | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 5. | Marine Le Dudal | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event | 
| 6. | Michael Bomgren | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event | 
 Thống kê
  All Time | 
        ||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 43 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 43 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 8 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 5tháng | Tháng 5 2014 - Tháng 10 2025 | 
| Chiến thắng | 10.00% | 1 | 
| Vị trí | 60.00% | 6 | 
| Chung kết | 1.00x | 10 | 
| Events | 1.11x | 10 | 
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 66.67% | 20 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 20 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 8 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 2tháng | Tháng 8 2015 - Tháng 10 2025 | 
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 66.67% | 4 | 
| Chung kết | 1.00x | 6 | 
| Events | 1.00x | 6 | 
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 23 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 5 2014 - Tháng 8 2015 | 
| Chiến thắng | 25.00% | 1 | 
| Vị trí | 50.00% | 2 | 
| Chung kết | 1.00x | 4 | 
| Events | 1.00x | 4 | 
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Luce Pasquini được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Luce Pasquini được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 20 trên tổng số 30 điểm
| F | Auckland, Auckland, New Zealand - October 2025 Partner: Marine Le Dudal  | 5 | 2 | 
| F | San Francisco, CA, USA - October 2024 Partner: Hewson Ju  | 5 | 6 | 
| F | Phoenix, AZ - September 2017 Partner: Raphael Ettedgui  | 4 | 8 | 
| F | Palm Springs, CA - January 2017 Partner: Michael Bomgren  | 5 | 2 | 
| F | Los Angels, California, USA - April 2016  | Chung kết | 1 | 
| F | Palm Springs, CA - August 2015  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 20 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| F | San Francisco, CA, USA - August 2015 Partner: Derrik Coghill  | 1 | 15 | 
| F | Los Angels, California, USA - April 2015  | Chung kết | 1 | 
| F | La Grande Motte, Herault, France - August 2014 Partner: Stephane Baldassare  | 5 | 6 | 
| F | San Diego, CA - May 2014  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 23 | ||
 Luce Pasquini