Marine Le Dudal [16977]
Chi tiết
| Tên: | Marine |
|---|---|
| Họ: | Le Dudal |
| Tên khai sinh: | Le Dudal |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Marine Le Dudal |
| WSDC-ID: | 16977 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | France🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.50
34 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
4
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||
| 2023 | 1 | 1 | 3 | 3 | 1 | 1 | 2 | |||||
| 2022 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2021 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2018 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | West In Lyon | Mar 2024 | 3.75 |
| 🥈 | Advanced | Warsaw Halloween Swing | Oct 2023 | 3 |
| 🥇 | Advanced | Milan Modern Swing 2025 | Oct 2022 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Paris Westie Fest | Feb 2023 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | Rolling Swing | Sep 2021 | 1.875 |
| 🥇 | All-Stars | Montreal Westie Fest | Oct 2024 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | Capital Swing Dance Convention | Feb 2020 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Detonation Dance | Apr 2025 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Detonation Dance | Apr 2023 | 1.25 |
| 🥇 | Novice | Paris Westie Fest | Feb 2019 | 0.9375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Pierre-Louis Huteau | 25 pts | (2 events) | Avg: 12.50 pts/event |
| 2. | Bruno Michit | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Daniel Braun | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 4. | Ats Nisov | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 5. | Heejun Kim | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 6. | Fran Carroll | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Ellen Dacombe | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Michael Ha | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 9. | Romana Melichaříková | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Camille Picano | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 153 | |
| Điểm Leader | 26.14% | 40 |
| Điểm Follower | 73.86% | 113 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 102 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 4tháng | Tháng 1 2018 - Tháng 5 2025 |
| Chiến thắng | 23.53% | 8 |
| Vị trí | 64.71% | 22 |
| Chung kết | 1.17x | 34 |
| Events | 1.45x | 29 |
| Sự kiện độc đáo | 20 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 2 2020 - Tháng 4 2022 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 2.67% | 4 |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 4 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 6 2024 - Tháng 10 2024 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
| Điểm | 100.00% | 60 |
| Điểm Follower | 100.00% | 60 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 58 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 9 2022 - Tháng 3 2024 |
| Chiến thắng | 25.00% | 3 |
| Vị trí | 91.67% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.20x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Follower | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 1 2018 - Tháng 2 2019 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 25.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Marine Le Dudal được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Marine Le Dudal được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Intermediate: 40 trên tổng số 30 điểm
| L | Freiburg, Baden Württemberg, Germany - May 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Manchester, Greater London, UK - April 2025 Partner: Fran Carroll | 1 | 10 |
| L | Sipson, West Drayton, London, UK - March 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Paris, IDF, France - February 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Hungary - June 2024 Partner: Romana Melichaříková | 3 | 6 |
| L | PARIS, France - May 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Paris, IDF, France - February 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Toulouse, Occitanie, France - December 2023 Partner: Camille Picano | 3 | 6 |
| L | Burbank, CA - November 2023 | Chung kết | 1 |
| L | London, UK - September 2023 Partner: Anna Igielska - Zimny | 5 | 2 |
| L | Manchester, Greater London, UK - April 2023 Partner: Ellen Dacombe | 1 | 10 |
| TỔNG: | 40 | ||
All-Stars: 4 trên tổng số 150 điểm
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2024 Partner: Todd Coulthard | 1 | 3 |
| F | Budapest, Hungary - June 2024 Partner: Ivan Katrunov | 3 | 1 |
| TỔNG: | 4 | ||
Advanced: 60 trên tổng số 60 điểm
| F | Lyon, Rhône, France - March 2024 Partner: Bruno Michit | 1 | 15 |
| F | Paris, IDF, France - February 2024 Partner: Arnaud Thomas | 5 | 2 |
| F | Toulouse, Occitanie, France - December 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2023 Partner: Ats Nisov | 2 | 12 |
| F | London, UK - September 2023 Partner: Luca Schnoor | 5 | 1 |
| F | Munich, Bavaria, Germany - September 2023 Partner: Guy Livneh | 5 | 2 |
| F | Manchester, Greater London, UK - April 2023 Partner: Mel Verduci | 1 | 3 |
| F | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2023 Partner: Alexandre Zaag | 5 | 2 |
| F | Lyon, Rhône, France - March 2023 Partner: Michael Ha | 5 | 2 |
| F | Paris, IDF, France - February 2023 Partner: Michael Ha | 2 | 8 |
| F | Milan, Italy - October 2022 Partner: Pierre-Louis Huteau | 1 | 10 |
| F | LYON, Rhone, France - September 2022 Partner: Armand Buisson | 4 | 2 |
| TỔNG: | 60 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| F | Manchester, Greater London, UK - April 2022 Partner: Harold Baker | 5 | 2 |
| F | Lyon, Rhône, France - March 2022 | Chung kết | 1 |
| F | LYON, France - November 2021 | Chung kết | 1 |
| F | LYON, Rhone, France - September 2021 Partner: Pierre-Louis Huteau | 1 | 15 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2020 Partner: Heejun Kim | 2 | 12 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| F | Paris, France - February 2019 Partner: Daniel Braun | 1 | 15 |
| F | Wels, OÖ, Austria - January 2019 | Chung kết | 1 |
| F | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Paris, France - January 2018 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 18 | ||
Marine Le Dudal
France🇬🇧