Basia Muz [11595]
Chi tiết
| Tên: | Basia |
|---|---|
| Họ: | Muz |
| Tên khai sinh: | Muz |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Basia Muz |
| WSDC-ID: | 11595 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.48
27 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | |||||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2015 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Show-Me Showdown | May 2024 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Meet Me In St Louis | Sep 2019 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Meet Me In St Louis | Sep 2018 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | The Chicago Classic | Mar 2016 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Midwest Westie Fest | Aug 2017 | 1 |
| 🥇 | Advanced | Derby City Swing | Jan 2020 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | Show-Me Showdown | May 2017 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Michigan Dance Classic | Jun 2016 | 0.75 |
| 5th | Intermediate | Swing City Chicago | Nov 2015 | 0.75 |
| 5th | Advanced | Swing City Chicago | Oct 2019 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Danilo Saraiva | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Kyle Miller | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Duane Erwin | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | JT Anderson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Chad Maness | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Goddard Finley | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Shimpei Muraoka | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Vitalie Majullo | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Michael Anderson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Eryn Cantrell | 4 pts | (2 events) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 94 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 94 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 7 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 11tháng | Tháng 6 2014 - Tháng 5 2025 |
| Chiến thắng | 11.11% | 3 |
| Vị trí | 66.67% | 18 |
| Chung kết | 1.00x | 27 |
| Events | 2.45x | 27 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
| Điểm | 63.33% | 38 |
| Điểm Follower | 100.00% | 38 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 7 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 8tháng | Tháng 9 2016 - Tháng 5 2025 |
| Chiến thắng | 21.43% | 3 |
| Vị trí | 71.43% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.75x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 5 2015 - Tháng 6 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 10 2014 - Tháng 4 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 6 2014 - Tháng 9 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Basia Muz được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Basia Muz được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 38 trên tổng số 60 điểm
| F | St. Louis, MO, USA - May 2025 | 5 | 1 |
| F | St. Louis, MO, USA - May 2024 Partner: Duane Erwin | 1 | 6 |
| F | Louisville, Kentucky, USA - January 2020 Partner: Luke Reeves | 1 | 3 |
| F | Chicago, IL - October 2019 Partner: Tommy Schwegmann | 5 | 2 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2019 Partner: JT Anderson | 1 | 6 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Elmhurst, IL - February 2019 | 4 | 2 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2018 Partner: Chad Maness | 3 | 6 |
| F | St. Louis, MO, USA - May 2018 Partner: Eryn Cantrell | 3 | 1 |
| F | Chicago, IL - October 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Overland Park, KS, United States - August 2017 | 2 | 4 |
| F | St. Louis, MO, USA - May 2017 Partner: Eryn Cantrell | 3 | 3 |
| F | Denver, CO - February 2017 | Chung kết | 1 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 38 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2016 Partner: Goddard Finley | 3 | 6 |
| F | Lake Geneva, IL - May 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2016 Partner: Danilo Saraiva | 2 | 12 |
| F | Elmhurst, IL - February 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - November 2015 Partner: Shimpei Muraoka | 5 | 6 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2015 | Chung kết | 1 |
| F | St. Louis, MO, USA - May 2015 Partner: Steve Hendren | 3 | 3 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| F | Lake Geneva, IL - April 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Tulsa, Ok, USA - April 2015 Partner: Kyle Miller | 2 | 8 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2015 Partner: Vitalie Majullo | 5 | 6 |
| F | Chicago, IL - October 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 16 | ||
Newcomer: 10 tổng điểm
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2014 Partner: Michael Anderson | 3 | 6 |
| F | Overland Park, KS, United States - June 2014 Partner: James Metro | 4 | 4 |
| TỔNG: | 10 | ||
Basia Muz