Eryn Cantrell [8690]
Chi tiết
| Tên: | Eryn |
|---|---|
| Họ: | Cantrell |
| Tên khai sinh: | Cantrell |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Eryn Cantrell |
| WSDC-ID: | 8690 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.12
25 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2022 | 2 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Meet Me in St Louis Swing Dance Championships | Sep 2016 | 2 |
| 🥉 | Advanced | Swing City Chicago | Oct 2016 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Swing City Chicago | Nov 2015 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Meet Me in St Louis Swing Dance Championships | Sep 2018 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Meet Me in St Louis Swing Dance Championships | Sep 2014 | 1 |
| 🥇 | Advanced | Show Me Showdown | May 2019 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | Show Me Showdown | May 2017 | 0.75 |
| 4th | Intermediate | Meet Me in St Louis Swing Dance Championships | Sep 2015 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | Show Me Showdown | May 2014 | 0.5 |
| 5th | Novice | Swing City Chicago | Oct 2013 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Erin Abell | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Tessa Antolini | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Melissa Pylant | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Anastasiia Leonenko | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Lindsay Burkley | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Katherine Cobin | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Caitlin Massart | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Basia Muz | 4 pts | (2 events) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Shelby Brokaw | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Kylie Criger | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 78 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 78 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11năm | Tháng 9 2011 - Tháng 9 2022 |
| Chiến thắng | 8.00% | 2 |
| Vị trí | 68.00% | 17 |
| Chung kết | 1.00x | 25 |
| Events | 3.13x | 25 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
| Điểm | 53.33% | 32 |
| Điểm Leader | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 4tháng | Tháng 5 2016 - Tháng 9 2022 |
| Chiến thắng | 7.69% | 1 |
| Vị trí | 69.23% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 2.60x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 3 2014 - Tháng 11 2015 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Leader | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 4 2012 - Tháng 2 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2011 - Tháng 9 2011 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Eryn Cantrell được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Eryn Cantrell được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 32 trên tổng số 60 điểm
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2022 Partner: Simona Gizdarska | 5 | 1 |
| L | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2022 | Chung kết | 1 |
| L | CHICAGO, IL, United States - October 2019 | Chung kết | 1 |
| L | St. Louis, MO, USA - May 2019 Partner: Jordan Sims | 1 | 3 |
| L | CHICAGO, IL, United States - October 2018 | Chung kết | 1 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2018 Partner: Caitlin Massart | 2 | 4 |
| L | St. Louis, MO, USA - May 2018 Partner: Basia Muz | 3 | 1 |
| L | CHICAGO, IL, United States - October 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2017 Partner: Fae Ashley | 5 | 1 |
| L | St. Louis, MO, USA - May 2017 Partner: Basia Muz | 3 | 3 |
| L | CHICAGO, IL, United States - October 2016 Partner: Anastasiia Leonenko | 3 | 6 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2016 Partner: Tessa Antolini | 2 | 8 |
| L | St. Louis, MO, USA - May 2016 Partner: Hope Kukielski | 5 | 1 |
| TỔNG: | 32 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| L | CHICAGO, IL, United States - November 2015 Partner: Erin Abell | 1 | 10 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2015 Partner: Shelby Brokaw | 4 | 4 |
| L | CHICAGO, IL, United States - October 2014 Partner: Rebecca Tasetano | 5 | 2 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2014 Partner: Melissa Pylant | 2 | 8 |
| L | St. Louis, MO, USA - May 2014 Partner: Kylie Criger | 2 | 4 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2014 Partner: Natalie Kovalcik | 5 | 2 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| L | Denver, CO - February 2014 | Chung kết | 1 |
| L | CHICAGO, IL, United States - October 2013 Partner: Lindsay Burkley | 5 | 6 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Tulsa, Ok, USA - March 2013 Partner: Katherine Cobin | 3 | 6 |
| L | Tulsa, Ok, USA - April 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 15 | ||
Newcomer: 1 tổng điểm
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Eryn Cantrell