Dawn Dawson [1170]

Chi tiết
Tên: Dawn
Họ: Dawson
Tên khai sinh: Dawson
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Dawn Dawson
WSDC-ID: 1170
Các hạng mục được phép: Newcomer Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Newcomer Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.50
4 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2003
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉NoviceNorth Atlantic Swing Dance ChampionshipsApr 19980.25
🥈NewcomerThe Boston Tea PartyMar 20030.1875
4thNoviceSummer HummerAug 19970.1875
FinalNoviceThe Boston Tea PartyMar 19980.0625
Đối tác tốt nhất
1.Kenny Nelson6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.Jonathan Orenstein4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
3.William Ralston3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 14
Điểm Follower 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 7tháng Tháng 8 1997 - Tháng 3 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 50.00% 8
Điểm Follower 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 8 1997 - Tháng 4 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Newcomer

Điểm 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2003 - Tháng 3 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Dawn Dawson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Dawn Dawson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice: 8 trên tổng số 16 điểm
F
Cape Cod, MA - April 1998
34
F
Newton, MA - March 1998
Partner:
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 1997
43
TỔNG:8
Newcomer: 6 tổng điểm
F
Newton, MA - March 2003
Partner: Kenny Nelson
26
TỔNG:6