Kenny Nelson [3727]

Chi tiết
Tên: Kenny
Họ: Nelson
Tên khai sinh: Nelson
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Kenny Nelson
WSDC-ID: 3727
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.07
14 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2008
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2005
1
 
 
 
1
 
1
1
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
2003
 
 
1
 
 
1
1
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateSwingDiegoJan 20051.25
🥉AdvancedColorado Country ClassicJun 20061
🥈IntermediateGrand Prix of SwingJul 20040.75
🥇NoviceKC Swing Challenge and Heartland Dance FestivalNov 20030.625
🥇NoviceJ&J O'RamaJun 20030.625
4thAdvancedColorado Country ClassicJun 20080.5
5thAdvancedBoston Tea PartyMar 20080.5
4thIntermediateSwingtime in the RockiesAug 20040.375
FinalAdvancedReno Dance SensationMar 20070.25
FinalAdvancedSwingTime DenverAug 20050.25
Đối tác tốt nhất
1.Sarah Breck10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Dara Gemar10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Terri Ibers10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Lara Craig6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Dawn Dawson6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Shelli Ablin4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Laura Christopherson3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Angie Bryan2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Dana Simonetti2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Connie Haines0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 57
Điểm Leader 100.00% 57
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 3tháng Tháng 3 2003 - Tháng 6 2008
Chiến thắng 21.43% 3
Vị trí 71.43% 10
Chung kết 1.00x 14
Events 1.27x 14
Sự kiện độc đáo 11

Advanced

Điểm 16.67% 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 11tháng Tháng 7 2005 - Tháng 6 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 66.67% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 7 2004 - Tháng 5 2005
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 6 2003 - Tháng 11 2003
Chiến thắng 66.67% 2
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Newcomer

Điểm 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2003 - Tháng 3 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Kenny Nelson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Kenny Nelson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 10 trên tổng số 60 điểm
L
Denver, CO - June 2008
Partner: Angie Bryan
42
L
Newton, MA - March 2008
52
L
Reno, NV - March 2007
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - June 2006
Partner: Shelli Ablin
34
L
Denver, CO - August 2005
Partner:
Chung kết1
L
Kansas City, MO - July 2005
Partner: Connie Haines
30
TỔNG:10
Intermediate: 20 trên tổng số 30 điểm
L
Houston, TX - May 2005
Partner:
Chung kết1
L
San Diego, CA - January 2005
Partner: Sarah Breck
110
L
Denver, CO - August 2004
43
L
Kansas City, MO - July 2004
Partner: Lara Craig
26
TỔNG:20
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
L
Kansas City, MO - November 2003
Partner: Dara Gemar
110
L
Phoenix, AZ, United States - July 2003
Partner:
Chung kết1
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2003
Partner: Terri Ibers
110
TỔNG:21
Newcomer: 6 tổng điểm
L
Newton, MA - March 2003
Partner: Dawn Dawson
26
TỔNG:6