Jeanine Walls [11773]

Chi tiết
Tên: Jeanine
Họ: Walls
Tên khai sinh: Walls
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Jeanine Walls
WSDC-ID: 11773
Các hạng mục được phép: Newcomer Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Newcomer Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.63
16 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2020
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
1
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
1
 
 
 
1
 
2
1
 
 
1
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
2
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
1
2014
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈NoviceUCWDC Country Dance World ChampionshipJan 20200.5
🥇MastersLonestar InvitationalAug 20170.3125
🥇MastersFt. Lauderdale Swing & Shag Beach BashJul 20170.3125
4thNoviceFt. Lauderdale Swing & Shag Beach BashJul 20170.25
4thMastersWild Wild WestieJul 20150.25
4thNoviceLonestar InvitationalAug 20140.25
4thMastersMidnight MadnessNov 20170.125
5thNoviceDallas D.A.N.C.E.Sep 20160.125
5thMastersMidnight MadnessNov 20190.0625
🥉MastersLonestar InvitationalAug 20190.0625
Đối tác tốt nhất
1.Anthony MIncer8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
2.Scott Dawson5 pts(2 events)Avg: 2.50 pts/event
3.Rick Domalski5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
4.Ken Vavasseur5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
5.Alan Levin4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Anthony Blanco4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Matthew Fox2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Roger McKinney2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Michael Stephens1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
10.Russell Keller1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 42
Điểm Follower 100.00% 42
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 5tháng Tháng 8 2014 - Tháng 1 2020
Chiến thắng 12.50% 2
Vị trí 75.00% 12
Chung kết 1.14x 16
Events 1.56x 14
Sự kiện độc đáo 9

Novice

Điểm 112.50% 18
Điểm Follower 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 5tháng Tháng 8 2014 - Tháng 1 2020
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Masters

Điểm 24
Điểm Follower 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 4tháng Tháng 7 2015 - Tháng 11 2019
Chiến thắng 16.67% 2
Vị trí 66.67% 8
Chung kết 1.00x 12
Events 1.50x 12
Sự kiện độc đáo 8
Jeanine Walls được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Jeanine Walls được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
F
Phoenix, Arizona, United States - January 2020
28
F
Ft. Lauderdale, FL - July 2017
Partner: Alan Levin
44
F
Dallas, TX - September 2016
Partner: Matthew Fox
52
F
Austin, TX - August 2014
44
TỔNG:18
Masters: 24 tổng điểm
F
Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2019
Partner:
51
F
Austin, TX - August 2019
31
F
Houston, TX - May 2019
Partner: Scott Dawson
31
F
Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2017
42
F
Austin, TX - August 2017
Partner: Rick Domalski
15
F
Ft. Lauderdale, FL - July 2017
Partner: Ken Vavasseur
15
F
Houston, TX - May 2017
51
F
Austin, TX, USa - January 2017
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX - September 2016
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, Texas - December 2015
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX - September 2015
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX, United States - July 2015
Partner: Scott Dawson
44
TỔNG:24