Russell Keller [9846]
Chi tiết
| Tên: | Russell |
|---|---|
| Họ: | Keller |
| Tên khai sinh: | Keller |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Russell Keller |
| WSDC-ID: | 9846 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Newcomer |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
1.20
10 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2021 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 2 | 2 | 1 | |||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Masters | UCWDC Country Dance World Championships | Jan 2013 | 0.1875 |
| Final | Novice | Lone Star Invitational | Aug 2021 | 0.0625 |
| Final | Novice | Lone Star Invitational | Aug 2018 | 0.0625 |
| 5th | Masters | Lone Star Invitational | Aug 2017 | 0.0625 |
| Final | Novice | Texas Classic | May 2017 | 0.0625 |
| 5th | Masters | Texas Classic | May 2017 | 0.0625 |
| 5th | Novice | UCWDC Country Dance World Championships | Jan 2017 | 0.0625 |
| 5th | Masters | UCWDC Country Dance World Championships | Jan 2017 | 0.0625 |
| 5th | Masters | Lone Star Invitational | Aug 2015 | 0.0625 |
| Final | Novice | New Mexico Dance Fiesta | Sep 2013 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Joan Lundahl | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 2. | Erica Nicoletti | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 3. | Susan Haynes | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 4. | Jeanine Walls | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 5. | Tylene Di Sciullo | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 6. | Debbie Haines | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 12 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 7tháng | Tháng 1 2013 - Tháng 8 2021 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 60.00% | 6 |
| Chung kết | 1.25x | 10 |
| Events | 2.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 31.25% | 5 |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 11tháng | Tháng 9 2013 - Tháng 8 2021 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 20.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Masters | ||
| Điểm | 7 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 7tháng | Tháng 1 2013 - Tháng 8 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.67x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Russell Keller được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Russell Keller được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Novice: 5 trên tổng số 16 điểm
| L | Austin, TX - August 2021 | Chung kết | 1 |
| L | Austin, TX - August 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Houston, TX - May 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, Arizona, United States - January 2017 Partner: Erica Nicoletti | 5 | 1 |
| L | Albuquerque, NM - September 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 5 | ||
Masters: 7 tổng điểm
| L | Austin, TX - August 2017 Partner: Susan Haynes | 5 | 1 |
| L | Houston, TX - May 2017 Partner: Jeanine Walls | 5 | 1 |
| L | Phoenix, Arizona, United States - January 2017 Partner: Tylene Di Sciullo | 5 | 1 |
| L | Austin, TX - August 2015 Partner: Debbie Haines | 5 | 1 |
| L | Phoenix, Arizona, United States - January 2013 Partner: Joan Lundahl | 3 | 3 |
| TỔNG: | 7 | ||
Russell Keller