Alan Lee [1179]

Chi tiết
Tên: Alan
Họ: Lee
Tên khai sinh: Lee
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Alan Lee
WSDC-ID: 1179
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.22
18 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2014
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1
2008
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1999
 
1
 
2
 
 
1
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
1
1997
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedFreedom Swing Dance ChallengeJan 20121.25
🥈IntermediateNew Years Dance CampDec 19970.75
5thAll-StarsPalm Springs New Years Swing Dance ClassicJan 20140.5
4thAdvancedSwingin' Into SpringMay 20090.5
🥉IntermediateSwing BreakApr 19990.5
🥉IntermediateNew Years Dance CampDec 19980.5
4thIntermediate4TH of July ConventionJul 19990.375
4thIntermediateSummer HummerAug 19970.375
5thAdvancedSwingin' Into SpringMay 20100.25
5thIntermediateSummer Dance FestivalJul 20000.25
Đối tác tốt nhất
1.Marcia Miller6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.Na'Kedra Rodgers5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
3.Alicia Leo4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Kerri Lisiak4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Kim Leftwich3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
6.Pat Catalano3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Vicki Bos3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Catherine Cogut2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Miranda Irving2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Helen Tocco1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 40
Điểm Leader 100.00% 40
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 16năm 5tháng Tháng 8 1997 - Tháng 1 2014
Chiến thắng 5.56% 1
Vị trí 72.22% 13
Chung kết 1.00x 18
Events 1.50x 18
Sự kiện độc đáo 12

All-Stars

Điểm 0.67% 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2014 - Tháng 1 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 13.33% 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 8tháng Tháng 5 2009 - Tháng 1 2012
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Intermediate

Điểm 93.33% 28
Điểm Leader 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 4tháng Tháng 8 1997 - Tháng 12 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 58.33% 7
Chung kết 1.00x 12
Events 1.20x 12
Sự kiện độc đáo 10

Novice

Điểm 18.75% 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 4 1998 - Tháng 4 1999
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1
Alan Lee được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Alan Lee được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 1 trên tổng số 150 điểm
L
Palm Springs, CA - January 2014
Partner: Helen Tocco
51
TỔNG:1
Advanced: 8 trên tổng số 60 điểm
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2012
15
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2010
Partner: Lee Mansfield
51
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2009
42
TỔNG:8
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
L
Palm Springs, CA - December 2009
Partner:
Chung kết1
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2008
51
L
Sacramento, CA, USA - February 2007
Partner:
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - April 2001
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - July 2000
52
L
Phoenix, AZ, United States - July 1999
Partner: Kim Leftwich
43
L
Santa Clara, CA - April 1999
Partner: Alicia Leo
34
L
Sacramento, CA, USA - February 1999
Partner:
Chung kết1
L
Bakersfield, CA - December 1998
Partner: Kerri Lisiak
34
L
Long Beach, CA - September 1998
Partner:
Chung kết1
L
Bakersfield, CA - December 1997
Partner: Marcia Miller
26
L
Boston, MA, United States - August 1997
Partner: Pat Catalano
43
TỔNG:28
Novice: 3 trên tổng số 16 điểm
L
Seattle, WA, United States - April 1999
Partner: Vicki Bos
43
L
Seattle, WA, United States - April 1998
Partner: Susan Butler
20
TỔNG:3