Justin Runyon [11794]
Chi tiết
| Tên: | Justin |
|---|---|
| Họ: | Runyon |
| Tên khai sinh: | Runyon |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Justin Runyon |
| WSDC-ID: | 11794 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.18
11 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||||
| 2014 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Derby City Swing | Jan 2016 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2015 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | Indy Dance Explosion | Jul 2016 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Indy Dance Explosion | Jul 2015 | 0.625 |
| 🥈 | Intermediate | UCWDC Country Dance World Championships | Jan 2016 | 0.5 |
| 4th | Novice | Norway Westie Fest | Sep 2015 | 0.25 |
| 🥇 | Newcomer | Chicagoland Dance Festival | Aug 2014 | 0.15625 |
| Final | Intermediate | Michigan Dance Classic | Jun 2016 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Swing City Chicago | Nov 2015 | 0.125 |
| Final | Novice | 5280 Swing Dance Championships | Mar 2015 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Nicole Cabe | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Donna Hughes | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Anna Tukachinskaya | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Christine Medin | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 5. | Erika Hollenback | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 6. | Carla Romine Haggmark | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Svetlana Chernysheva | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 46 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 46 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 8 2014 - Tháng 7 2016 |
| Chiến thắng | 27.27% | 3 |
| Vị trí | 63.64% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.10x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 83.33% | 25 |
| Điểm Leader | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 11 2015 - Tháng 7 2016 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Leader | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 1 2015 - Tháng 9 2015 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 2014 - Tháng 8 2014 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Justin Runyon được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Justin Runyon được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
| L | Fort Wayne, IN, USA - July 2016 Partner: Christine Medin | 1 | 5 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Louisville, Kentucky, USA - January 2016 Partner: Donna Hughes | 2 | 8 |
| L | Phoenix, Arizona, United States - January 2016 Partner: Carla Romine Haggmark | 2 | 4 |
| L | Cleveland, OH - November 2015 Partner: Anna Tukachinskaya | 3 | 6 |
| L | Chicago, IL - November 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 25 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| L | Trondheim, Norway - September 2015 Partner: Svetlana Chernysheva | 4 | 4 |
| L | Fort Wayne, IN, USA - July 2015 Partner: Nicole Cabe | 1 | 10 |
| L | Denver, CO - March 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Austin, TX, USa - January 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 16 | ||
Newcomer: 5 tổng điểm
| L | Chicago, IL - August 2014 Partner: Erika Hollenback | 1 | 5 |
| TỔNG: | 5 | ||
Justin Runyon