Christine Medin [13036]
Chi tiết
| Tên: | Christine |
|---|---|
| Họ: | Medin |
| Tên khai sinh: | Medin |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Christine Medin |
| WSDC-ID: | 13036 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.89
44 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | 1 | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2023 | 1 | |||||||||||
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2017 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2016 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2015 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | Swing Fling | Aug 2025 | 5 |
| 🥈 | All-Stars | USA Grand National Dance Championships | May 2025 | 4 |
| 🥈 | All-Stars | Atlanta Swing Classic | Oct 2021 | 4 |
| 🥇 | Advanced | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2018 | 3.75 |
| 🥇 | Advanced | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2017 | 3.75 |
| 🥇 | All-Stars | Floorplay New Years Swing Vacation | Jan 2025 | 3 |
| 🥇 | All-Stars | River City Swing | Sep 2024 | 3 |
| 🥉 | All-Stars | Wild Wild Westie | Jul 2021 | 3 |
| 🥇 | All-Stars | Swing City Chicago | Oct 2019 | 3 |
| 🥉 | All-Stars | Swing City Chicago | Oct 2018 | 3 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Joshu Creel | 23 pts | (2 events) | Avg: 11.50 pts/event |
| 2. | Alex Kim | 20 pts | (3 events) | Avg: 6.67 pts/event |
| 3. | Todd Coulthard | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 4. | Keith Penu | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 5. | Hansky Santos | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 6. | Keerigan Rudd | 11 pts | (2 events) | Avg: 5.50 pts/event |
| 7. | Sam Vaden | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Will Oden | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 9. | Justin Runyon | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 10. | Jon Young | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 215 | |
| Điểm Leader | 6.98% | 15 |
| Điểm Follower | 93.02% | 200 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 68 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 4tháng | Tháng 7 2015 - Tháng 11 2025 |
| Chiến thắng | 25.00% | 11 |
| Vị trí | 70.45% | 31 |
| Chung kết | 1.07x | 44 |
| Events | 1.86x | 41 |
| Sự kiện độc đáo | 22 | |
Advanced | ||
| Điểm | 75.00% | 45 |
| Điểm Follower | 100.00% | 45 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 1 2017 - Tháng 3 2018 |
| Chiến thắng | 60.00% | 3 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.67x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 58.00% | 87 |
| Điểm Follower | 100.00% | 87 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 53 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 5tháng | Tháng 6 2018 - Tháng 11 2025 |
| Chiến thắng | 15.38% | 4 |
| Vị trí | 73.08% | 19 |
| Chung kết | 1.00x | 26 |
| Events | 1.44x | 26 |
| Sự kiện độc đáo | 18 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 130.00% | 39 |
| Điểm Follower | 100.00% | 39 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 7 2016 - Tháng 1 2017 |
| Chiến thắng | 75.00% | 3 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 181.25% | 29 |
| Điểm Follower | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 7 2015 - Tháng 6 2016 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 33.33% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Christine Medin được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Christine Medin được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Advanced: 15 trên tổng số 60 điểm
| L | Washington DC, USA - August 2025 Partner: Abigail Roach | 2 | 8 |
| L | Austin, TX, USa - January 2025 Partner: Shelby Evans | 3 | 6 |
| L | Orlando, Florida, United States - January 2025 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 15 | ||
All-Stars: 87 trên tổng số 150 điểm
| F | Huntsville, Alabama, USA - November 2025 Partner: Lamarr Williford | 2 | 2 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Jacksonville, FL, USA - August 2025 Partner: Jonathan Wolfgram | 2 | 4 |
| F | Washington DC, USA - August 2025 Partner: Sam Vaden | 1 | 10 |
| F | Baton Rouge, LA - June 2025 Partner: Ryan Pflumm | 2 | 4 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2025 Partner: Keerigan Rudd | 2 | 8 |
| F | St. Louis, MO, USA - May 2025 Partner: Wesley Brown | 3 | 1 |
| F | Orlando, FL, USA - April 2025 | Chung kết | 1 |
| F | San Antonio, Texas, United States - February 2025 Partner: Keerigan Rudd | 3 | 3 |
| F | Austin, TX, USa - January 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Orlando, Florida, United States - January 2025 Partner: Sebastian Quinones | 1 | 6 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Jacksonville, FL, USA - September 2024 Partner: Arthur Uspensky | 1 | 6 |
| F | Orlando, FL, USA - April 2024 Partner: Ryan Pflumm | 5 | 1 |
| F | Reston, VA - March 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2023 Partner: JT Anderson | 3 | 3 |
| F | Dallas, TX, United States - July 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2021 Partner: Alex Kim | 2 | 8 |
| F | Dallas, TX, United States - July 2021 Partner: Khayree Jones | 3 | 6 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2020 Partner: Jay Tsai | 5 | 1 |
| F | CHICAGO, IL, United States - October 2019 Partner: Alex Kim | 1 | 6 |
| F | St. Louis, MO, USA - May 2019 Partner: Benjamin Clemons | 2 | 2 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2019 Partner: Ian O'Gorman | 4 | 2 |
| F | CHICAGO, IL, United States - October 2018 Partner: Alex Kim | 3 | 6 |
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2018 Partner: Chris Vartuli | 5 | 1 |
| TỔNG: | 87 | ||
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
| F | Reston, VA - March 2018 Partner: Todd Coulthard | 1 | 15 |
| F | Louisville, Kentucky, USA - January 2018 Partner: Harrison Ramsey | 1 | 6 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - December 2017 Partner: Joshu Creel | 2 | 8 |
| F | Reston, VA - March 2017 Partner: Keith Penu | 1 | 15 |
| F | Louisville, Kentucky, USA - January 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 45 | ||
Intermediate: 39 trên tổng số 30 điểm
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2017 Partner: Joshu Creel | 1 | 15 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2016 Partner: Will Oden | 1 | 10 |
| F | Overland Park, KS, United States - August 2016 Partner: Josh Duden | 2 | 4 |
| F | Fort Wayne, IN, USA - July 2016 Partner: Justin Runyon | 1 | 10 |
| TỔNG: | 39 | ||
Novice: 29 trên tổng số 16 điểm
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2016 Partner: Hansky Santos | 1 | 15 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Louisville, Kentucky, USA - January 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2016 | Chung kết | 1 |
| F | CHICAGO, IL, United States - November 2015 Partner: Jon Young | 3 | 10 |
| F | Fort Wayne, IN, USA - July 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 29 | ||
Christine Medin