Rob Brown [118]

Chi tiết
Tên: Rob
Họ: Brown
Tên khai sinh: Brown
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Rob Brown
WSDC-ID: 118
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.48
25 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2018
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2
 
2016
1
1
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
2015
 
1
 
1
1
 
 
 
 
1
3
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
1
 
1
1
 
 
 
 
1
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1996
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1995
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedMountain MagicNov 20171.25
🥇IntermediateBoogie By The BayOct 19951.25
🥉AdvancedWestcoast Swing Dance ChampionshipsJul 19971
🥇MastersUS Open Swing Dance ChampionshipsNov 20160.625
🥇MastersCapital Swing Dance ConventionFeb 20150.625
🥈MastersCapital Swing Dance ConventionFeb 20160.5
🥉MastersFreZno Dance ClassicMay 20150.375
🥉MastersSeattle's Easter SwingApr 20150.375
🥇MastersMountain MagicNov 20170.3125
4thMastersFreZno Dance ClassicMay 20170.25
Đối tác tốt nhất
1.Kathryn Mongeau11 pts(2 events)Avg: 5.50 pts/event
2.Barbara Rosenbloom10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Jeanne Degeyter10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Michelle Kinkaid10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Cheryl Brown9 pts(2 events)Avg: 4.50 pts/event
6.Mindy Halladay8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
7.Dani Canziani6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Lorena Beightler4 pts(2 events)Avg: 2.00 pts/event
9.Laura Thompson4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Kate Ford4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 88
Điểm Leader 100.00% 88
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 22năm 7tháng Tháng 10 1995 - Tháng 5 2018
Chiến thắng 19.23% 5
Vị trí 76.92% 20
Chung kết 1.13x 26
Events 2.09x 23
Sự kiện độc đáo 11

Advanced

Điểm 18.33% 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 21năm 4tháng Tháng 7 1996 - Tháng 11 2017
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 75.00% 6
Chung kết 1.14x 8
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 33.33% 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 1995 - Tháng 10 1995
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 58
Điểm Leader 100.00% 58
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 3tháng Tháng 2 2015 - Tháng 5 2018
Chiến thắng 23.08% 3
Vị trí 69.23% 9
Chung kết 1.00x 13
Events 1.86x 13
Sự kiện độc đáo 7

Professionals

Điểm 9
Điểm Leader 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 5 1998 - Tháng 1 2000
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 2.00x 4
Sự kiện độc đáo 2
Rob Brown được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Rob Brown được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 11 trên tổng số 60 điểm
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2017
15
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2015
Partner: Cheryl Brown
51
L
Long Beach, CA - October 1998
50
L
Seattle, WA, United States - April 1998
Partner:
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - April 1998
Partner:
Chung kết0
L
Sacramento, CA, USA - February 1998
Partner: Denise Davis
30
L
Sacramento, CA - July 1997
34
L
Palm Springs, CA - July 1996
Partner: Cindy Roberts
40
TỔNG:11
Intermediate: 10 trên tổng số 30 điểm
L
San Francisco, CA - October 1995
110
TỔNG:10
Masters: 58 tổng điểm
L
Fresno, CA - May 2018
Partner:
Chung kết1
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2017
15
L
Fresno, CA - May 2017
44
L
Burbank, CA - November 2016
110
L
San Francisco, CA - October 2016
Partner: Peggy Allen
52
L
Sacramento, CA, USA - February 2016
Partner: Cheryl Brown
28
L
Palm Springs, CA - January 2016
Partner:
Chung kết1
L
Burbank, CA - November 2015
Partner:
Chung kết1
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2015
33
L
San Francisco, CA - October 2015
Partner:
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 2015
Partner: Dani Canziani
36
L
Seattle, WA, United States - April 2015
36
L
Sacramento, CA, USA - February 2015
110
TỔNG:58
Professional: 9 tổng điểm
L
Fresno, CA - January 2000
Partner: Mari Kiehm
52
L
Fresno, CA - May 1999
Partner: Yvonne Wayne
43
L
Fresno, CA - January 1999
Partner: Kate Ford
34
L
Fresno, CA - May 1998
30
TỔNG:9