Dani Canziani [142]

Chi tiết
Tên: Dani
Họ: Canziani
Tên khai sinh: Canziani
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Dani Canziani
WSDC-ID: 142
Các hạng mục được phép: Advanced All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars Champions
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.60
35 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2024
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
2
 
 
1
 
 
2016
1
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
2015
1
 
 
1
1
 
1
 
 
 
1
 
2014
1
 
 
 
1
 
 
 
 
1
1
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2004
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
2001
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
1
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
1998
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1996
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉ChampionsMountain MagicNov 20093
🥈AdvancedFreZno Dance ClassicMay 19991.5
🥈AdvancedNew Year's Dance ChampionshipsJan 19991.5
🥈AdvancedSummer Dance FestivalJul 19981.5
4thAdvancedFreZno Dance ClassicMay 19960.75
🥇MastersMountain MagicNov 20150.625
🥈MastersSacramento All SwingJul 20170.5
5thAdvancedFreZno Dance ClassicMay 20020.5
5thAdvancedAmericas ClassicMay 20010.5
🥉MastersMountain MagicNov 20220.375
Đối tác tốt nhất
1.Manny Viarrial10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Michael Caro8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Patrick Plagens8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
4.Chuck Brown6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Michael Lemoine6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Tim Renner6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Andrew Son6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Rob Brown6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Nick Jay3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Toby Munroe3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 92
Điểm Follower 100.00% 92
Điểm 3 năm gần nhất 7
Khoảng thời gian 29năm Tháng 5 1996 - Tháng 5 2025
Chiến thắng 2.78% 1
Vị trí 44.44% 16
Chung kết 1.03x 36
Events 2.19x 35
Sự kiện độc đáo 16

Champions

Điểm 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 11 2009 - Tháng 11 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Invitational

Điểm 2
Điểm Follower 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 11 2005 - Tháng 11 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 51.67% 31
Điểm Follower 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 15năm Tháng 5 1996 - Tháng 5 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 46.15% 6
Chung kết 1.08x 13
Events 1.50x 12
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 3.33% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 11 2002 - Tháng 11 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 55
Điểm Follower 100.00% 55
Điểm 3 năm gần nhất 7
Khoảng thời gian 11năm 4tháng Tháng 1 2014 - Tháng 5 2025
Chiến thắng 5.00% 1
Vị trí 40.00% 8
Chung kết 1.00x 20
Events 2.22x 20
Sự kiện độc đáo 9
Dani Canziani được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Dani Canziani được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
Champions: 3 tổng điểm
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2009
Partner: Nick Jay
33
TỔNG:3
Invitational: 2 tổng điểm
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2005
Partner: Sonny Watson
52
TỔNG:2
Advanced: 31 trên tổng số 60 điểm
F
Fresno, CA - May 2011
Partner:
Chung kết1
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2007
Partner:
Chung kết1
F
Denver, CO - August 2006
Partner:
Chung kết1
F
Fresno, CA - May 2004
Partner:
Chung kết1
F
Fresno, CA - May 2002
Partner: Alan Aly
52
F
Houston, TX - May 2001
Partner: Mike Corbett
52
F
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 1999
Partner:
Chung kết1
F
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 1999
Partner:
Chung kết1
F
Fresno, CA - May 1999
Partner: Chuck Brown
26
F
Fresno, CA - January 1999
26
F
Palm Springs, CA - July 1998
Partner: Tim Renner
26
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1998
Partner:
Chung kết0
F
Fresno, CA - May 1996
Partner: Toby Munroe
43
TỔNG:31
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2002
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Masters: 55 tổng điểm
F
Ashland, OR, United States - May 2025
Partner:
Chung kết1
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2022
Partner: Andrew Son
36
F
Lake Geneva, IL - May 2022
Partner: Carlos Garcia
33
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2019
Partner:
Chung kết1
F
Fresno, CA - May 2019
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2017
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA - July 2017
Partner: Michael Caro
28
F
Phoenix, AZ, United States - July 2017
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2016
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 2016
Partner:
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2016
Partner:
Chung kết1
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2015
110
F
Phoenix, AZ, United States - July 2015
Partner:
Chung kết1
F
Fresno, CA - May 2015
Partner: Rob Brown
36
F
Seattle, WA, United States - April 2015
Partner:
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2015
52
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2014
Partner: Ed Halladay
52
F
San Francisco, CA - October 2014
Partner:
Chung kết1
F
Fresno, CA - May 2014
36
F
Monterey, CA - January 2014
Partner:
Chung kết1
TỔNG:55