Ola Krogset [11911]
Chi tiết
| Tên: | Ola |
|---|---|
| Họ: | Krogset |
| Tên khai sinh: | Krogset |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Ola Krogset |
| WSDC-ID: | 11911 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.00
11 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2014 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Riga Summer Swing | Aug 2017 | 1.25 |
| 🥇 | Novice | Winter White WCS | Dec 2015 | 0.9375 |
| 4th | Intermediate | Norway Westie Fest | Sep 2017 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Norway Westie Fest | Sep 2018 | 0.25 |
| 4th | Intermediate | Rock The Barn | Jul 2018 | 0.25 |
| 🥇 | Newcomer | Norway Westie Fest | Sep 2014 | 0.15625 |
| Final | Intermediate | Winter White WCS | Dec 2017 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Rock The Barn | Jul 2017 | 0.125 |
| 5th | Novice | Norway Westie Fest | Sep 2015 | 0.125 |
| Final | Novice | Rock The Barn | Jul 2015 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Julie Salanon | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Dana Khazanova | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Tina Dysthe | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 4. | Svetlana Chernysheva | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Elodie Blessemaille | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 6. | Veronika Langmo | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Marita Wagenius | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 44 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 44 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm | Tháng 9 2014 - Tháng 9 2018 |
| Chiến thắng | 27.27% | 3 |
| Vị trí | 63.64% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 2.75x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 66.67% | 20 |
| Điểm Leader | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 7 2017 - Tháng 9 2018 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Leader | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 12 2014 - Tháng 12 2015 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2014 - Tháng 9 2014 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Ola Krogset được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Ola Krogset được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 20 trên tổng số 30 điểm
| L | Trondheim, Norway - September 2018 Partner: Elodie Blessemaille | 4 | 2 |
| L | Gräsmyr, Sweden - July 2018 Partner: Veronika Langmo | 4 | 2 |
| L | Asker, Norway, Norway - December 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Trondheim, Norway - September 2017 Partner: Svetlana Chernysheva | 4 | 4 |
| L | Riga, Latvia - August 2017 Partner: Dana Khazanova | 1 | 10 |
| L | Gräsmyr, Sweden - July 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 20 | ||
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| L | Asker, Norway, Norway - December 2015 Partner: Julie Salanon | 1 | 15 |
| L | Trondheim, Norway - September 2015 Partner: Marita Wagenius | 5 | 2 |
| L | Gräsmyr, Sweden - July 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Asker, Norway, Norway - December 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 19 | ||
Newcomer: 5 tổng điểm
| L | Trondheim, Norway - September 2014 Partner: Tina Dysthe | 1 | 5 |
| TỔNG: | 5 | ||
Ola Krogset