Aleksandr Pchelkin [12103]

Chi tiết
Tên: Aleksandr
Họ: Pchelkin
Tên khai sinh: Pchelkin
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Aleksandr Pchelkin
WSDC-ID: 12103
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.78
18 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
2024
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
1
2023
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
2019
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
1
2018
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
1
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
4thAdvancedSaint Petersburg WCS NightsJul 20251
🥈AdvancedHONEY FESTApr 20251
🥇AdvancedHONEY FESTApr 20240.75
🥉AdvancedMoscow Westie Dance FestNov 20230.75
🥉AdvancedSwing & SnowFeb 20230.75
🥇NoviceKIWI FestMay 20180.625
4thIntermediateShooba Dooba SwingDec 20190.5
5thAdvancedShooba Dooba SwingDec 20240.25
FinalAdvancedSaint Petersburg WCS NightsJul 20240.25
4thIntermediateShooba Dooba SwingDec 20200.25
Đối tác tốt nhất
1.Alexandra Branco10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Dilyara Dzhusupova6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Tatiana Schmidt4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Elena Kotelnikova4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Nina Yershova4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Anastasiya Ivanova3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Ekaterina Gorianaya3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Olga Aziattseva3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Yevgeniya Akhmadeyeva2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Tanya Finozhenko2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 50
Điểm Leader 100.00% 50
Điểm 3 năm gần nhất 19
Khoảng thời gian 10năm 8tháng Tháng 11 2014 - Tháng 7 2025
Chiến thắng 11.11% 2
Vị trí 72.22% 13
Chung kết 1.00x 18
Events 2.25x 18
Sự kiện độc đáo 8

Advanced

Điểm 31.67% 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 19
Khoảng thời gian 2năm 5tháng Tháng 2 2023 - Tháng 7 2025
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.00x 7
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 30.00% 9
Điểm Leader 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 9tháng Tháng 3 2019 - Tháng 12 2020
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.67x 5
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 100.00% 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 11 2017 - Tháng 1 2019
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 11 2014 - Tháng 11 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Aleksandr Pchelkin được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Aleksandr Pchelkin được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 19 trên tổng số 60 điểm
L
St.Petersburg, Russia - July 2025
44
L
Ufa, Bashkortostan Republic, Russia - April 2025
24
L
Moscow, Russia - December 2024
51
L
St.Petersburg, Russia - July 2024
Partner:
Chung kết1
L
Ufa, Bashkortostan Republic, Russia - April 2024
13
L
Moscow, Russia - November 2023
33
L
St. Petersburg, Russia - February 2023
33
TỔNG:19
Intermediate: 9 trên tổng số 30 điểm
L
Moscow, Russia - December 2020
42
L
Moscow, Russia - November 2020
51
L
Moscow, Russia - December 2019
Partner: Nina Yershova
44
L
Moscow, Russia - November 2019
Partner:
Chung kết1
L
Moscow, Russia - March 2019
Partner:
Chung kết1
TỔNG:9
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
L
Moscow, Russia - January 2019
52
L
Moscow, Russia - November 2018
Partner:
Chung kết1
L
Kiev, Ukraine - September 2018
Partner: Miranda Lam
52
L
Kiev, Ukraine - May 2018
110
L
Moscow, Russia - November 2017
Partner:
Chung kết1
TỔNG:16
Newcomer: 6 tổng điểm
L
Moscow, Russia - November 2014
36
TỔNG:6