Elena Kotelnikova [9529]

Chi tiết
Tên: Elena
Họ: Kotelnikova
Tên khai sinh: Kotelnikova
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Elena Kotelnikova
WSDC-ID: 9529
Các hạng mục được phép: INT,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Russia🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 121
Điểm Leader 23.14% 28
Điểm Follower 76.86% 93
Điểm 3 năm gần nhất 57
Khoảng thời gian 12năm 10tháng Tháng 9 2012 - Tháng 7 2025
Chiến thắng 12.12% 4
Vị trí 72.73% 24
Chung kết 1.14x 33
Events 1.45x 29
Sự kiện độc đáo 20

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Follower 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 8tháng Tháng 6 2013 - Tháng 2 2016
Chiến thắng 8.33% 1
Vị trí 66.67% 8
Chung kết 1.00x 12
Events 1.20x 12
Sự kiện độc đáo 10

Advanced

Điểm 76.67% 46
Điểm Follower 100.00% 46
Điểm 3 năm gần nhất 29
Khoảng thời gian 9năm 2tháng Tháng 5 2016 - Tháng 7 2025
Chiến thắng 16.67% 2
Vị trí 91.67% 11
Chung kết 1.00x 12
Events 1.20x 12
Sự kiện độc đáo 10

Novice

Điểm 100.00% 16
Điểm Follower 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1tháng Tháng 9 2012 - Tháng 10 2012
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Elena Kotelnikova được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Elena Kotelnikova được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
L
St. Burlatskaya, Russia - July 2025
Partner: Anna Zhukova
28
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2025
Chung kết1
L
PARIS, France - June 2025
Partner: Valerie Udier
48
L
Ufa, Bashkortostan Republic, Russia - April 2025
Partner: Anna Os`kina
28
L
Singapore, Singapore - April 2025
Chung kết1
L
Augsburg, Germany - October 2024
51
L
St. Burlatskaya, Russia - July 2022
Chung kết1
TỔNG:28
Advanced: 46 trên tổng số 60 điểm
F
St. Burlatskaya, Russia - July 2025
16
F
PARIS, France - June 2025
Partner: Fran Vidal
310
F
Ufa, Bashkortostan Republic, Russia - April 2025
24
F
Singapore, Singapore - April 2025
Partner: David Kono
36
F
St. Burlatskaya, Russia - July 2023
13
F
Milan, Italy - October 2019
28
F
Chicago, IL, United States - March 2019
Chung kết1
F
Wels, OÖ, Austria - January 2019
Partner: Ken Knipphals
51
F
Kazan, Russia - June 2017
51
F
Kiev, Ukraine - May 2017
42
F
Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2016
42
F
Kiev, Ukraine - May 2016
Partner: Greg Moon
42
TỔNG:46
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
F
Eilat, Israel - February 2016
Partner: Herve Cabuzel
42
F
Stockholm, Sweden - January 2016
Partner: Roman Kuzmin
28
F
Torrevieja, Spain - September 2015
Partner: Odd Vesterli
42
F
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2015
Chung kết1
F
Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2015
Chung kết1
F
Moscow, Russia - March 2015
52
F
Torrevieja, Spain - September 2014
24
F
Kiev, Ukraine - April 2014
42
F
Moscow, Russia - March 2014
Chung kết1
F
Warsaw, Poland - October 2013
Chung kết1
F
Crimea, Ukraine - September 2013
42
F
Budapest, Hungary - June 2013
15
TỔNG:31
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
F
Warsaw, Poland - October 2012
115
F
Crimea, Ukraine - September 2012
Chung kết1
TỔNG:16