Edward Truong [12264]
Chi tiết
| Tên: | Edward |
|---|---|
| Họ: | Truong |
| Tên khai sinh: | Truong |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Edward Truong |
| WSDC-ID: | 12264 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.00
17 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | |||||||||||
| 2023 | 1 | |||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2014 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Intermediate | Swingsation | May 2018 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Best of the Best WCS | Sep 2015 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | NSW West Coast Swing Dance Championships | Jun 2015 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Shakedown Swing | Aug 2025 | 0.375 |
| 🥉 | Intermediate | Shakedown Swing | Aug 2023 | 0.375 |
| 🥇 | Intermediate | WesterOz Swing | Feb 2020 | 0.375 |
| 5th | Novice | Swingsation | May 2015 | 0.375 |
| 5th | Novice | Swingtimate | Dec 2014 | 0.375 |
| 5th | Intermediate | Swingsation | May 2019 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Shakedown Swing | Aug 2024 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Cindy Perella | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Emma Keating | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Leanne Landels | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Georgina Craft | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Dominique Trauer | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Jaimee Thomas | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Emily Anderson | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Kaja Wierucka | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Victoria Young | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Zoe Klomp | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 51 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 51 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 7 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 8tháng | Tháng 12 2014 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 5.88% | 1 |
| Vị trí | 70.59% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 2.43x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 7 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 11tháng | Tháng 9 2015 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 7.14% | 1 |
| Vị trí | 64.29% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 2.00x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Leader | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 12 2014 - Tháng 6 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Edward Truong được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Edward Truong được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| L | Christchurch, Canterbury, New Zealand - August 2025 Partner: Jaimee Thomas | 3 | 3 |
| L | Christchurch, Canterbury, New Zealand - August 2024 Partner: Zoe Klomp | 5 | 1 |
| L | Christchurch, Canterbury, New Zealand - August 2023 Partner: Emily Anderson | 3 | 3 |
| L | Gold Coast, Australia - December 2020 Partner: Courtney Roper | 3 | 1 |
| L | Perth, Australia - February 2020 Partner: Kaja Wierucka | 1 | 3 |
| L | Gold Coast, Australia - December 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Sydney, Australia - June 2019 Partner: Kylie Roots | 5 | 1 |
| L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2019 Partner: Victoria Young | 5 | 2 |
| L | Gold Coast, Australia - December 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2018 Partner: Emma Keating | 3 | 6 |
| L | Gold Coast, Australia - December 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Queensland, Australia - February 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Sydney, NSW, Australia - September 2015 Partner: Leanne Landels | 3 | 6 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| L | Sydney, Australia - June 2015 Partner: Cindy Perella | 2 | 8 |
| L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2015 Partner: Georgina Craft | 5 | 6 |
| L | Gold Coast, Australia - December 2014 Partner: Dominique Trauer | 5 | 6 |
| TỔNG: | 20 | ||
Edward Truong