Emma Keating [7903]

Chi tiết
Tên: Emma
Họ: Keating
Tên khai sinh: Keating
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Emma Keating
WSDC-ID: 7903
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.42
12 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2023
 
 
 
 
 
 
2
 
1
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2011
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateSwingsationJun 20210.75
🥇IntermediateNSW West Coast Swing Dance ChampionshipsJun 20190.75
🥉IntermediateSwingsationMay 20180.75
🥈SophisticatedOdyssey West Coast SwingJul 20230.5
🥈IntermediateOdyssey West Coast SwingJul 20190.5
🥉IntermediateBest of the BestSep 20230.375
4thIntermediateOdyssey West Coast SwingJul 20230.25
4thIntermediateSwingsationMay 20110.25
5thIntermediateBest of the BestSep 20220.125
FinalIntermediateNSW West Coast Swing Dance ChampionshipsJun 20160.125
Đối tác tốt nhất
1.Chris Pugmire8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
2.David Phan6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Grant Walker6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Edward Truong6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.James Patrick4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Michelle Ye3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Sam Wilksch2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Brett Lebrocque2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Arthur Wang1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
10.Eric Gray1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 41
Điểm Follower 100.00% 41
Điểm 3 năm gần nhất 13
Khoảng thời gian 12năm 11tháng Tháng 10 2010 - Tháng 9 2023
Chiến thắng 16.67% 2
Vị trí 83.33% 10
Chung kết 1.09x 12
Events 1.83x 11
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 106.67% 32
Điểm Follower 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 5
Khoảng thời gian 12năm 4tháng Tháng 5 2011 - Tháng 9 2023
Chiến thắng 20.00% 2
Vị trí 90.00% 9
Chung kết 1.00x 10
Events 2.00x 10
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 6.25% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 2010 - Tháng 10 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Sophisticated

Điểm 8
Điểm Follower 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 8
Khoảng thời gian Tháng 7 2023 - Tháng 7 2023
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Emma Keating được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Emma Keating được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
F
Sydney, NSW, Australia - September 2023
Partner: Michelle Ye
33
F
Gold Coast, Queensland - July 2023
Partner: Sam Wilksch
42
F
Sydney, NSW, Australia - September 2022
Partner: Arthur Wang
51
F
Gold Coast, Queensland, Australia - June 2021
Partner: David Phan
16
F
Gold Coast, Queensland - July 2019
Partner: James Patrick
24
F
Sydney, Australia - June 2019
Partner: Grant Walker
16
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2018
Partner: Edward Truong
36
F
Sydney, Australia - June 2016
Partner:
Chung kết1
F
Melbourne, Australia - October 2012
Partner: Eric Gray
51
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2011
42
TỔNG:32
Novice: 1 trên tổng số 16 điểm
F
San Francisco, CA, USA - October 2010
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Sophisticated: 8 tổng điểm
F
Gold Coast, Queensland - July 2023
Partner: Chris Pugmire
28
TỔNG:8