Vasili Puchko [12397]
Chi tiết
| Tên: | Vasili |
|---|---|
| Họ: | Puchko |
| Tên khai sinh: | Puchko |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Vasili Puchko |
| WSDC-ID: | 12397 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Norway🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.72
18 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2020 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2019 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Intermediate | Berlin Swing Revolution | Dec 2019 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Anchor Festival | Mar 2019 | 0.75 |
| 5th | Intermediate | Swing&Snow | Feb 2019 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | NeverlandSwing | Jul 2019 | 0.375 |
| 🥉 | Intermediate | DOWCS | Mar 2019 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | DOWCS | Mar 2017 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | Sunny Side Dance Camp | Sep 2016 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | DOWCS | Mar 2018 | 0.25 |
| 🥈 | Intermediate | Municorn Swing | Jan 2018 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Municorn Swing | Jan 2020 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Wiktoria Weimert | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Paulina Górka | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Galina Scherbakova | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Julia Mildenberger | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Viktoriia Pigas | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Dorothea Koletsos | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Birte Pereira | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Jelena Beise | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Tatiana Kizeeva | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Franziska Balzer | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 49 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 49 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm | Tháng 1 2015 - Tháng 1 2020 |
| Chiến thắng | 5.56% | 1 |
| Vị trí | 55.56% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 18 |
| Events | 1.38x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 |
| Điểm Leader | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 1 2018 - Tháng 1 2020 |
| Chiến thắng | 9.09% | 1 |
| Vị trí | 72.73% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.22x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Leader | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 6 2015 - Tháng 3 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 2015 - Tháng 1 2015 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Vasili Puchko được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Vasili Puchko được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| L | Munich, Germany - January 2020 Partner: Franziska Balzer | 5 | 1 |
| L | Berlin, Germany - December 2019 Partner: Wiktoria Weimert | 3 | 6 |
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Riga, Latvia - August 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Utrecht, Netherlands - July 2019 Partner: Dorothea Koletsos | 1 | 3 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Hamburg, Germany - March 2019 Partner: Paulina Górka | 3 | 6 |
| L | Venray, Limburg, The Netherlands - March 2019 Partner: Birte Pereira | 3 | 3 |
| L | St. Petersburg, Russia - February 2019 Partner: Galina Scherbakova | 5 | 6 |
| L | Venray, Limburg, The Netherlands - March 2018 Partner: Jelena Beise | 4 | 2 |
| L | Munich, Germany - January 2018 Partner: Tatiana Kizeeva | 2 | 2 |
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| L | Venray, Limburg, The Netherlands - March 2017 Partner: Julia Mildenberger | 3 | 6 |
| L | St. Petersburg, Russia - February 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Torrevieja, Spain - September 2016 Partner: Viktoriia Pigas | 3 | 6 |
| L | Utrecht, Netherlands - June 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Moscow, Russia - November 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 16 | ||
Newcomer: 1 tổng điểm
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Vasili Puchko
Norway🇬🇧