Tatiana Kizeeva [8949]

Chi tiết
Tên: Tatiana
Họ: Kizeeva
Tên khai sinh: Kizeeva
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Tatiana Kizeeva
WSDC-ID: 8949
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced Sophisticated Masters
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate Sophisticated Masters
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced Sophisticated Masters
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Russia🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.52
21 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2024
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
1
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
1
2017
1
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
2016
 
1
 
 
2
 
 
 
 
1
 
 
2015
 
 
 
 
2
 
 
 
 
 
 
 
2014
1
 
 
1
1
 
 
1
 
 
1
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2012
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉IntermediateFrench Open West Coast SwingMay 20150.75
🥈NoviceBudaFest Open WCS ChampionshipsJan 20140.75
4thIntermediateItalian OpenOct 20160.5
4thIntermediateWarsaw Halloween SwingNov 20140.5
🥉IntermediateKIWI FestMay 20150.375
🥉NoviceKIWI FestApr 20140.375
FinalAdvancedSea Sun and SwingAug 20240.25
FinalAdvancedThe After Party (TAP)Dec 20180.25
5thIntermediateKIWI FestMay 20180.25
🥈IntermediateMunicorn SwingJan 20180.25
Đối tác tốt nhất
1.Achile Dinga12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.Mathieu Compagnon6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Dmitriy Pilyutik6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Eric Fama4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Marc Heldt4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Balint Szekely3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Denis Dobryakov2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Vasili Puchko2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Roee Enbar2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 53
Điểm Follower 100.00% 53
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 12năm 7tháng Tháng 1 2012 - Tháng 8 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 42.86% 9
Chung kết 1.00x 21
Events 1.62x 21
Sự kiện độc đáo 13

Advanced

Điểm 3.33% 2
Điểm Follower 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 5năm 8tháng Tháng 12 2018 - Tháng 8 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Follower 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm Tháng 5 2014 - Tháng 5 2018
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 46.67% 7
Chung kết 1.00x 15
Events 1.36x 15
Sự kiện độc đáo 11

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Follower 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 3tháng Tháng 1 2012 - Tháng 4 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3
Tatiana Kizeeva được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Tatiana Kizeeva được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 2 trên tổng số 60 điểm
F
La Grande Motte, Herault, France - August 2024
Partner:
Chung kết1
F
Irvine, CA, - December 2018
Partner:
Chung kết1
TỔNG:2
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
F
Kiev, Ukraine - May 2018
52
F
Hamburg, Germany - April 2018
Partner:
Chung kết1
F
Munich, Germany - January 2018
Partner: Vasili Puchko
22
F
Riga, Latvia - August 2017
Partner:
Chung kết1
F
Kiev, Ukraine - May 2017
Partner:
Chung kết1
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2017
Partner:
Chung kết1
F
Milan, Italy - October 2016
Partner: Eric Fama
44
F
Budapest, Hungary - May 2016
Partner:
Chung kết1
F
Kiev, Ukraine - May 2016
Partner: Roee Enbar
52
F
St. Petersburg, Russia - February 2016
Partner:
Chung kết1
F
PARIS, France - May 2015
36
F
Kiev, Ukraine - May 2015
33
F
Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2014
Partner: Marc Heldt
44
F
La Grande Motte, Herault, France - August 2014
Partner:
Chung kết1
F
Budapest, Hungary - May 2014
Partner:
Chung kết1
TỔNG:31
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
F
Kiev, Ukraine - April 2014
36
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2014
Partner: Achile Dinga
212
F
Moscow, Russia - November 2013
Partner:
Chung kết1
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2012
Partner:
Chung kết1
TỔNG:20