Amber Dillenkoffer [12463]
 Chi tiết
  | Tên: | Amber | 
|---|---|
| Họ: | Dillenkoffer | 
| Tên khai sinh: | Dillenkoffer | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: | 
                  Amber Dillenkoffer | 
        
| WSDC-ID: | 12463 | 
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: | Pro | 
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        5.58
        19 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        1
        Max: 3 months in a row
    Current Win Streak
        1
        Max: 2 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        1
        Max: 4 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 2025 | 1  | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1  | 1  | 1  | |||||||||
| 2023 | 1  | 1  | ||||||||||
| 2022 | 1  | |||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1  | |||||||||||
| 2018 | 1  | |||||||||||
| 2017 | 1  | 1  | 1  | 1  | ||||||||
| 2016 | 1  | 2  | ||||||||||
| 2015 | 1  | 1  | 1  | 
 Sự kiện thành công nhất
  | 🥇 | Advanced | SWINGAPALOOZA | Jun 2025 | 2.5 | 
| 🥉 | Advanced | SWINGAPALOOZA | Jun 2024 | 1.5 | 
| 🥉 | Advanced | SWINGAPALOOZA | Jun 2023 | 1.5 | 
| 🥉 | Advanced | SWINGAPALOOZA | Jun 2017 | 1.5 | 
| 🥇 | Intermediate | SWINGAPALOOZA | Jun 2016 | 1.25 | 
| 🥇 | Intermediate | Michigan Classic | Jun 2016 | 1.25 | 
| 🥈 | Advanced | Midwest Westie Fest 2025 | Jul 2024 | 1 | 
| 🥈 | Intermediate | Swing Dance America | Apr 2017 | 1 | 
| 🥇 | Novice | SWINGAPALOOZA | Jun 2015 | 0.9375 | 
| 🥇 | Advanced | Dance Mardi Gras | Jul 2023 | 0.75 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | Michael Caro | 22 pts | (3 events) | Avg: 7.33 pts/event | 
| 2. | Joseph Retek | 16 pts | (2 events) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 3. | Vincent Keller | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event | 
| 4. | Jeremy Ruben | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 5. | Brad Willis | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 6. | David Guido | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 7. | Matthew Boehm | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 8. | Patrick Rudlang | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 9. | Travis Herman | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event | 
| 10. | JT Anderson | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event | 
 Thống kê
  All Time | 
        ||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 106 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 106 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 30 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 4tháng | Tháng 2 2015 - Tháng 6 2025 | 
| Chiến thắng | 31.58% | 6 | 
| Vị trí | 78.95% | 15 | 
| Chung kết | 1.00x | 19 | 
| Events | 1.90x | 19 | 
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 68.33% | 41 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 41 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 30 | |
| Khoảng thời gian | 8năm | Tháng 6 2017 - Tháng 6 2025 | 
| Chiến thắng | 20.00% | 2 | 
| Vị trí | 80.00% | 8 | 
| Chung kết | 1.00x | 10 | 
| Events | 2.50x | 10 | 
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 32 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 5 2016 - Tháng 4 2017 | 
| Chiến thắng | 33.33% | 2 | 
| Vị trí | 66.67% | 4 | 
| Chung kết | 1.00x | 6 | 
| Events | 1.00x | 6 | 
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 23 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 4 2015 - Tháng 6 2015 | 
| Chiến thắng | 50.00% | 1 | 
| Vị trí | 100.00% | 2 | 
| Chung kết | 1.00x | 2 | 
| Events | 1.00x | 2 | 
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Juniors | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 2 2015 - Tháng 2 2015 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 | 
| Vị trí | 100.00% | 1 | 
| Chung kết | 1.00x | 1 | 
| Events | 1.00x | 1 | 
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Amber Dillenkoffer được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Amber Dillenkoffer được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 41 trên tổng số 60 điểm
| F | Baton Rouge, LA - June 2025 Partner: Michael Caro  | 1 | 10 | 
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2024  | Chung kết | 1 | 
| F | Overland Park, KS, United States - July 2024 Partner: Patrick Rudlang  | 2 | 4 | 
| F | Baton Rouge, LA - June 2024 Partner: Michael Caro  | 3 | 6 | 
| F | New Orleans, LA - July 2023 Partner: Travis Herman  | 1 | 3 | 
| F | Baton Rouge, LA - June 2023 Partner: Michael Caro  | 3 | 6 | 
| F | Baton Rouge, LA - June 2022  | Chung kết | 1 | 
| F | Baton Rouge, LA - June 2019 Partner: JT Anderson  | 3 | 3 | 
| F | Baton Rouge, LA - June 2018 Partner: Thomas Dunn  | 5 | 1 | 
| F | Baton Rouge, LA - June 2017 Partner: Matthew Boehm  | 3 | 6 | 
| TỔNG: | 41 | ||
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| F | Lake Geneva, IL - April 2017 Partner: Joseph Retek  | 2 | 8 | 
| F | Houston, Texas, United States - March 2017  | Chung kết | 1 | 
| F | Tampa, FL - February 2017 Partner: Eugene Golbourne  | 5 | 2 | 
| F | Baton Rouge, LA - June 2016 Partner: Jeremy Ruben  | 1 | 10 | 
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2016 Partner: Brad Willis  | 1 | 10 | 
| F | Houston, TX - May 2016  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| F | Baton Rouge, LA - June 2015 Partner: Vincent Keller  | 1 | 15 | 
| F | Lake Geneva, IL - April 2015 Partner: Joseph Retek  | 4 | 8 | 
| TỔNG: | 23 | ||
Juniors: 10 tổng điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 2015 Partner: David Guido  | 1 | 10 | 
| TỔNG: | 10 | ||
 Amber Dillenkoffer