Stas Yasinov [12603]

Chi tiết
Tên: Stas
Họ: Yasinov
Tên khai sinh: Yasinov
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Stas Yasinov
WSDC-ID: 12603
Các hạng mục được phép: ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Israel🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 68
Điểm Leader 100.00% 68
Điểm 3 năm gần nhất 39
Khoảng thời gian 9năm 6tháng Tháng 3 2015 - Tháng 9 2024
Chiến thắng 9.09% 2
Vị trí 36.36% 8
Chung kết 1.00x 22
Events 1.38x 22
Sự kiện độc đáo 16

Advanced

Điểm 16.67% 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 10
Khoảng thời gian Tháng 6 2024 - Tháng 6 2024
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 110.00% 33
Điểm Leader 100.00% 33
Điểm 3 năm gần nhất 21
Khoảng thời gian 4năm 10tháng Tháng 9 2018 - Tháng 7 2023
Chiến thắng 10.00% 1
Vị trí 30.00% 3
Chung kết 1.00x 10
Events 1.11x 10
Sự kiện độc đáo 9

Novice

Điểm 100.00% 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 5tháng Tháng 2 2016 - Tháng 7 2018
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 22.22% 2
Chung kết 1.00x 9
Events 1.13x 9
Sự kiện độc đáo 8

Newcomer

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2015 - Tháng 3 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Sophisticated

Điểm 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 8
Khoảng thời gian Tháng 9 2024 - Tháng 9 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Stas Yasinov được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Stas Yasinov được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Advanced: 10 trên tổng số 60 điểm
L
Czech Republic - June 2024
Partner: Lotte Meier
110
TỔNG:10
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
L
Czech Republic - July 2023
Partner: Clara Deiters
110
L
Budapest, Hungary - June 2023
28
L
Tel Aviv, Isreal - May 2023
Chung kết1
L
Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2023
Chung kết1
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2022
Chung kết1
L
PARIS, France - May 2022
Chung kết1
L
Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2022
Chung kết1
L
Krakow, Poland - March 2022
48
L
Budapest, Budapest, Hungary - March 2022
Chung kết1
L
Timisoara, Romania - September 2018
Chung kết1
TỔNG:33
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
L
Israel - July 2018
Partner: Or Marx
33
L
Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2018
56
L
Krakow, Poland - March 2018
Chung kết1
L
Paris, France - January 2018
Chung kết1
L
London, UK - December 2017
Chung kết1
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2017
Chung kết1
L
Kiev, Ukraine - May 2017
Chung kết1
L
Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2017
Chung kết1
L
Eilat, Israel - February 2016
Chung kết1
TỔNG:16
Newcomer: 1 tổng điểm
L
Eilat, Israel - March 2015
Partner: Liran Goldman
51
TỔNG:1
Sophisticated: 8 tổng điểm
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2024
Partner: Larisa Tingle
28
TỔNG:8