Lotte Meier [19457]
Chi tiết
| Tên: | Lotte |
|---|---|
| Họ: | Meier |
| Tên khai sinh: | Meier |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Lotte Meier |
| WSDC-ID: | 19457 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Germany🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.67
33 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
6
Max: 7 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | |||
| 2023 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2022 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | All-Stars | King Swing | Mar 2025 | 3 |
| 🥇 | All-Stars | Westie Spring Thing | Mar 2025 | 3 |
| 🥇 | Advanced | Scandinavian Open | Nov 2024 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Swing Fiction 2024 | Jun 2024 | 2.5 |
| 🥉 | Advanced | King Swing | Mar 2024 | 2.5 |
| 🥇 | Intermediate | Asia WCS Open XI | Apr 2023 | 1.875 |
| 🥇 | All-Stars | Rock The Barn | Jul 2025 | 1.5 |
| 🥇 | All-Stars | SwingIN Festival | Apr 2025 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Warsaw Halloween Swing | Oct 2024 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | WCS Festival | Oct 2024 | 1.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | David Phan | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Adam Trawin | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Victor Aitman | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Tuomas Sillanpaa | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Stas Yasinov | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Zsolt Vajda | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Michael Poh | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Ori Ziv | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 9. | Igor Pitangui | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Attila Kobori | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 154 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 154 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 148 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 10tháng | Tháng 10 2019 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 30.30% | 10 |
| Vị trí | 75.76% | 25 |
| Chung kết | 1.00x | 33 |
| Events | 1.50x | 33 |
| Sự kiện độc đáo | 22 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 18.00% | 27 |
| Điểm Follower | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 27 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 12 2024 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 33.33% | 3 |
| Vị trí | 100.00% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.00x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Advanced | ||
| Điểm | 108.33% | 65 |
| Điểm Follower | 100.00% | 65 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 65 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 3 2024 - Tháng 11 2024 |
| Chiến thắng | 36.36% | 4 |
| Vị trí | 90.91% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.00x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 30 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 4 2023 - Tháng 3 2024 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 42.86% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 175.00% | 28 |
| Điểm Follower | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 26 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 3 2022 - Tháng 1 2023 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2019 - Tháng 10 2019 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Lotte Meier được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Lotte Meier được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 27 trên tổng số 150 điểm
| F | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2025 Partner: Mathieu Compagnon | 5 | 2 |
| F | Gräsmyr, Sweden - July 2025 Partner: Emil Zetterstrom | 1 | 3 |
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2025 Partner: Maxence Esparcieux | 5 | 2 |
| F | Freiburg, Baden Württemberg, Germany - May 2025 Partner: Florian Simon | 5 | 2 |
| F | Bonn, NRW, Germany - April 2025 Partner: Daniel Pavlov | 1 | 3 |
| F | Krakow, Poland - March 2025 Partner: Igor Pitangui | 3 | 6 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2025 Partner: Attila Kobori | 1 | 6 |
| F | Rust, Baden-Württemberg, Deutschland. - March 2025 Partner: Philippe Amar | 5 | 1 |
| F | Berlin, Germany - December 2024 Partner: Florian Hamm | 2 | 2 |
| TỔNG: | 27 | ||
Advanced: 65 trên tổng số 60 điểm
| F | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2024 Partner: Tuomas Sillanpaa | 1 | 10 |
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2024 Partner: Victor Aitman | 3 | 6 |
| F | Boston Club, NRW, Germany - October 2024 Partner: Victor Aitman | 1 | 6 |
| F | London, UK - September 2024 Partner: Hugo Mouriame | 4 | 4 |
| F | Munich, Bavaria, Germany - September 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2024 Partner: Luca Schnoor | 3 | 6 |
| F | Riga, Latvia - July 2024 Partner: Marcin Kowalczyk | 3 | 3 |
| F | Gräsmyr, Sweden - July 2024 Partner: Petter Fossheim | 1 | 3 |
| F | Brno, Czechia - June 2024 Partner: Stas Yasinov | 1 | 10 |
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2024 Partner: Grzegorz Bielecki | 3 | 6 |
| F | Krakow, Poland - March 2024 Partner: Zsolt Vajda | 3 | 10 |
| TỔNG: | 65 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Paris, IDF, France - February 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Munich, Bavaria, Germany - September 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Tel Aviv, Isreal - May 2023 Partner: Shmuel Bialy | 5 | 1 |
| F | Singapore, Singapore - April 2023 Partner: David Phan | 1 | 15 |
| F | Incheon, South Korea - April 2023 Partner: Michael Poh | 1 | 10 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 28 trên tổng số 16 điểm
| F | Wels, OÖ, Austria - January 2023 Partner: Adam Trawin | 1 | 15 |
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2022 Partner: Ori Ziv | 3 | 10 |
| F | Boston Club, NRW, Germany - October 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Utrecht, Netherlands - July 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Krakow, Poland - March 2022 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 28 | ||
Newcomer: 4 tổng điểm
| F | Boston Club, NRW, Germany - October 2019 Partner: Florian Hintermaier | 2 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
Lotte Meier
Germany🇬🇧