Lotte Meier [19457]
Chi tiết
Tên: | Lotte |
---|---|
Họ: | Meier |
Tên khai sinh: | Meier |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 19457 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 149 | |
Điểm Follower | 100.00% | 149 |
Điểm 3 năm gần nhất | 144 | |
Khoảng thời gian | 5năm 8tháng | Tháng 10 2019 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 29.03% | 9 |
Vị trí | 74.19% | 23 |
Chung kết | 1.00x | 31 |
Events | 1.41x | 31 |
Sự kiện độc đáo | 22 | |
All-Stars | ||
Điểm | 14.67% | 22 |
Điểm Follower | 100.00% | 22 |
Điểm 3 năm gần nhất | 22 | |
Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 12 2024 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 28.57% | 2 |
Vị trí | 100.00% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.00x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
Điểm | 108.33% | 65 |
Điểm Follower | 100.00% | 65 |
Điểm 3 năm gần nhất | 65 | |
Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 3 2024 - Tháng 11 2024 |
Chiến thắng | 36.36% | 4 |
Vị trí | 90.91% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.00x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
Điểm | 100.00% | 30 |
Điểm Follower | 100.00% | 30 |
Điểm 3 năm gần nhất | 30 | |
Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 4 2023 - Tháng 3 2024 |
Chiến thắng | 28.57% | 2 |
Vị trí | 42.86% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.00x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
Điểm | 175.00% | 28 |
Điểm Follower | 100.00% | 28 |
Điểm 3 năm gần nhất | 27 | |
Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 3 2022 - Tháng 1 2023 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 40.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
Điểm | 4 | |
Điểm Follower | 100.00% | 4 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 10 2019 - Tháng 10 2019 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Lotte Meier được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Lotte Meier được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 22 trên tổng số 150 điểm
F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2025 Partner: Maxence Esparcieux | 5 | 2 |
F | Freiburg, Baden Württemberg, Germany - May 2025 Partner: Florian Simon | 5 | 2 |
F | Bonn, NRW, Germany - April 2025 Partner: Daniel Pavlov | 1 | 3 |
F | Krakow, Poland - March 2025 Partner: Igor Pitangui | 3 | 6 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2025 Partner: Attila Kobori | 1 | 6 |
F | Rust, Baden-Württemberg, Deutschland. - March 2025 Partner: Philippe Amar | 5 | 1 |
F | Berlin, Germany - December 2024 Partner: Florian Hamm | 2 | 2 |
TỔNG: | 22 |
Advanced: 65 trên tổng số 60 điểm
F | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2024 Partner: Tuomas Sillanpaa | 1 | 10 |
F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2024 Partner: Victor Aitman | 3 | 6 |
F | Duesseldorf, Germany - October 2024 Partner: Victor Aitman | 1 | 6 |
F | London, UK - September 2024 Partner: Hugo Mouriame | 4 | 4 |
F | Munich, Bavaria, Germany - September 2024 | Chung kết | 1 |
F | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2024 Partner: Luca Schnoor | 3 | 6 |
F | Riga, Latvia - July 2024 Partner: Marcin Kowalczyk | 3 | 3 |
F | Gräsmyr, Sweden - July 2024 Partner: Petter Fossheim | 1 | 3 |
F | Czech Republic - June 2024 Partner: Stas Yasinov | 1 | 10 |
F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2024 Partner: Grzegorz Bielecki | 3 | 6 |
F | Krakow, Poland - March 2024 Partner: Zsolt Vajda | 3 | 10 |
TỔNG: | 65 |
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2024 | Chung kết | 1 |
F | Paris - February 2024 | Chung kết | 1 |
F | Munich, Bavaria, Germany - September 2023 | Chung kết | 1 |
F | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2023 | Chung kết | 1 |
F | Tel Aviv, Isreal - May 2023 Partner: Shmuel Bialy | 5 | 1 |
F | Singapore, Singapore - April 2023 Partner: David Phan | 1 | 15 |
F | Incheon, South Korea - April 2023 Partner: Michael Poh | 1 | 10 |
TỔNG: | 30 |
Novice: 28 trên tổng số 16 điểm
F | Wels, OÖ, Austria - January 2023 Partner: Adam Trawin | 1 | 15 |
F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2022 Partner: Ori Ziv | 3 | 10 |
F | Duesseldorf, Germany - October 2022 | Chung kết | 1 |
F | Utrecht, Netherlands - July 2022 | Chung kết | 1 |
F | Krakow, Poland - March 2022 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 28 |
Newcomer: 4 tổng điểm
F | Duesseldorf, Germany - October 2019 Partner: Florian Hintermaier | 2 | 4 |
TỔNG: | 4 |