Paul Christensen [1262]

Chi tiết
Tên: Paul
Họ: Christensen
Tên khai sinh: Christensen
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Paul Christensen
WSDC-ID: 1262
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.43
7 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2002
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
1
 
 
1
 
 
1
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈Novice4TH of July ConventionJul 20010.375
🥉NoviceLabor Day Swing Dance FestivalSep 19970.25
🥉NoviceGolden State ClassicApr 19970.25
FinalIntermediateFreZno Dance ClassicMay 20020.125
FinalIntermediateBoogie by the BayOct 20010.125
FinalIntermediateRising Star - ChicagoOct 20000.125
4thNoviceEaster SwingApr 20010
Đối tác tốt nhất
1.Jessica Owens6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.Marsha Ebel4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
3.Pam Cairns4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Karen Willer0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 17
Điểm Leader 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 1tháng Tháng 4 1997 - Tháng 5 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 57.14% 4
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Intermediate

Điểm 10.00% 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 10 2000 - Tháng 5 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 87.50% 14
Điểm Leader 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 3tháng Tháng 4 1997 - Tháng 7 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
Paul Christensen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Paul Christensen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 3 trên tổng số 30 điểm
L
Fresno, CA - May 2002
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA, USA - October 2001
Partner:
Chung kết1
L
Chicago, IL - October 2000
Partner:
Chung kết1
TỔNG:3
Novice: 14 trên tổng số 16 điểm
L
Phoenix, AZ, United States - July 2001
Partner: Jessica Owens
26
L
Seattle, WA, United States - April 2001
Partner: Karen Willer
40
L
Buena Park, CA - September 1997
Partner: Marsha Ebel
34
L
Buena Park, CA - April 1997
Partner: Pam Cairns
34
TỔNG:14