Marsha Ebel [1319]

Chi tiết
Tên: Marsha
Họ: Ebel
Tên khai sinh: Ebel
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Marsha Ebel
WSDC-ID: 1319
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.50
6 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2011
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1996
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1995
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇NoviceJ&J O'RamaJun 20020.625
🥉NoviceSwingtime in the RockiesAug 20000.25
🥉NoviceLabor Day Swing Dance FestivalSep 19970.25
FinalIntermediateSummer Dance FestivalJul 20020.125
FinalMasters4TH of July ConventionJul 20110.0625
FinalNewcomerSpring FlingMay 19950.03125
Đối tác tốt nhất
1.Ricky Andrade10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Allan Greene4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
3.Paul Christensen4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 21
Điểm Follower 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 16năm 2tháng Tháng 5 1995 - Tháng 7 2011
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 3.33% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2002 - Tháng 7 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 112.50% 18
Điểm Follower 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 9tháng Tháng 9 1997 - Tháng 6 2002
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Newcomer

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 1995 - Tháng 5 1995
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2011 - Tháng 7 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Marsha Ebel được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Marsha Ebel được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
F
Palm Springs, CA - July 2002
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2002
Partner: Ricky Andrade
110
F
Denver, CO - August 2000
Partner: Allan Greene
34
F
Buena Park, CA - September 1997
34
TỔNG:18
Newcomer: 1 tổng điểm
F
San Diego, CA - May 1995
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Masters: 1 tổng điểm
F
Phoenix, AZ, United States - July 2011
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1